4. Thán từ

555 2 0
                                    

Demo = nhưng

Dare = Ai

Doko = Đâu

Nani = gì/cái gì

Nande/Doushite = Tại sao/sao lại thế

Doushiyou = Tôi phải làm gì đây

Hai = vâng/dạ

Iie/Iya/Yadda = không

Onegai = Xin vui lòng .../làm ơn

Yoroshiku = Xin được chỉ giá/xin chào (thường là lần đầu gặp mặt)/ hân hạnh được biết anh/chị

Sorekoso = tôi cũng vậy (dùng để trả lời cho câu Yoroshiku)

Arigato (Arigatoo) = Cám ơn

Doumo = nhiều (gắn với Arigato là cám ơn nhiều, cách nói trang trọng nhất là Domoo Arigatogozaimashita)

Gomen = Xin lỗi

Sumimasen = Xin làm phiền

Shitsure des ga = Xin thất lễ

Heki = Không có gì/ không có chi

Nai = Không có/không có ai

Jyanai = Anh là/không phải

Kawaii = Dễ thương/xinh xắn

Kowai = Dễ sợ / kinh hoàng

Hidoii = Tàn nhẫn/độc ác/không công bằng

Mite = nhìn

Kikoete = nghe tiếng gì không ?

Anou/Etou/Nee = nói (thường dùng để bắt đầu 1 ý định)

Mou = khỉ gió (các cô gái lịch sự thường dùng câu này để chửi/khiển trách)

Yatta = yeah/làm được rồi (thường dùng để hoan hô)

Zettai = tuyệt đối/hoàn toàn/tất nhiên

Zenzen = mọi thứ

Chotto = một chút/ chuyện nhỏ

Matte = chờ đã/dừng lại đi

Abunai = coi chừng

Konnaide = đừng đến gần

Hayaku = nhanh lên

Kairo = tôi/bọn tôi sắp về đến nhà

Ganbatte/Ganbare =May mắn/làm tốt nhé.

Ganbarimasu = Tôi sẽ cố hết sức

Omakase = để đó cho tôi/để đó tôi lo

Tanomu = Làm dùm tôi nhé/tôi trông cậy vào cậu đấy

Itadakimasu = bắt đầu (thường dùng trong bữa ăn )/Ăn thôi

Okawari = tôi muốn cái khác cơ

Goshousama =Xong rồi/tôi no rồi

Wakarimasu = tôi hiểu

Wakaranai/Shiranai = Tôi không làm được/không hiểu

Chi/Che = Hmm

Chikusho = khốn kiếp

Itai/Ite = đau quá

Daijoubu = đừng có lo/không thành vấn đề

Shikatanai/Shoganai = bó tay/chịu thua

Nandemonai = không có gì đâu (nói tắt là 'nandemo')

Komatta = Tôi/bọn tôi kẹt rồi/tiêu rồi

Shimatta = ôi không

Uso = dẹp/đó ko phải là sự thật

Sonna = dẹp/chịu

Ayashi/Fushigi = lạ/tò mò

Saite = cậu thật tệ

Urusai = im lặng/ồn ào quá

Kirai = tôi ghét cậu

Dai kirai = tôi thật sự ghét cậu

Ma taku = thành ngữ thường để nói ôi anh ơi/ ôi/gớm

Oshizuka ni = im lặng/bình tĩnh

Hen na = lạ thật

Chikoku shite = tôi trễ mất

Kotae te = trả lời tôi đi !

Học tiếng NhậtWhere stories live. Discover now