1. Vocabulary (+Wordform)
-pen friend (n) : bạn thư tín
-friend (n) : người bạn
friendly (adj): thân thiện
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
friendship (n): tình bạn-farewell party : tiệc chia tay
-abroad (adj): (ở) nước ngoài
-foreign (adj): nước ngoài
foreigner (n): người nước ngoài-at least: ít nhất
-association (n): hiệp hội
-in addition : ngoài ra
-worship(v): thờ phụng
-beauty (n): sắc đẹp
beautiful (adj): đẹp
beautifully (adv)
beautify (v): làm đẹp-peace (n) : sự yên bình, hoà bình
peaceful (adj): yên bình, hoà bình-impress (v) : gây ấn tượng impression (n)—impressive (adi)
impressed (adj) (impressed by : bị ấn tượng bởi...)-corespond (v): trao đổi thư từ
-mausoleum (n): lăng,mộ
-primary (n): tiểu học
primary language: ngôn ngữ chính thức-pray (v): cầu khấn, cầu nguyện
-depend on: phụ thuộc, lệ thuộc vào
dependent (adi) — dependence (n)
imdependent of...-keep in touch : giữ liên lạc
-comprise (v) bao gồm = consist of= include
-climate : khí hậu
tropical climate : khí hậu nhiệt đới-curency:tiền tệ
unit of currency : đơn vị tiền tệ-Islam (n): Đạo Hồi
mosque (n): nhà thờ Hồi giáo-Hinduism (n): Đạo Hin-du, Ấn Độ giáo
-Tamil (n): người/tiếng Ta-min
-Buddhism (n): Phật giáo, Phật từ
Buddhist (adj)-population(n): dân số
-instruct (v) : hướng dẫn
instruction (n): sự hướng dẫn
instructor(n): người hướng dẫn-popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
popularity (n)— popularize (v)-continue + V-ing
go on +V-ing
keep on + V-ing-modern (adj): hiện đại
modernize (v)-region (n): vùng,miền
regional (adj)- devide (v) phân chia ( divide into)
division (n)-seperate (v): tách ra, phâm chia ra
seperation (n)-compulsion (n): bắt buốc, cưỡng bách
compulsory (adj) —compel (v)
-option (n): lựa chọn , không bắt buộc
optional (adj)-religion (n): tôn giáo
religious (adj): thuộc về tôn giáo-Temple of Literature : văn miếu
-enjoy (v)—enjoyable (adj)—enjoyably (adv)—enjoyment (n)
-known as : được biết đến
-get to know : để biết đến...2. Công thức
•Take s.o to s.wh : dẫn, đưa ai đó đến....
• S + used to + Vo.... : đã từng
•look/feel/taste/smell + Adj•———WISH———
*Wish trong tương lai *
<S1 + wish(es) + S2 + would + V... >* Wish trong hiện tại*
< S1 + wish(es) + S2 + V2/ed....>
Lưu ý: nếu có be thì ta chuyển thành were*Wish trong quá khứ*
< S1 + wish(es) + S2 + had +V3/ed...>
BẠN ĐANG ĐỌC
Anh Văn 9
Poetry•••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••• Từ vựng, công thức, tài liệu....theo SGK Anh Văn 9 cùng với một số ngoài lề cơ bản phục vụ cho việc học Tiếng Anh. •••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••