1 . Vocabulary (+ Wordform)
-poet (n): nhà thơ
poem (n): bài thơ
poetry (n): thơ ca
poetic (adj): thuộc về thơ ca
poetically (adv): một cách thi vị-musician (n): nhạc sĩ
music (n): âm nhạc
musical (adj): thuộc về âm nhạc-tradition (n): truyền thống
traditional (adj) — traditionally (adv)-occasion (n): dịp
-cross : chữ thập (chéo)
-stripe : sọc
-complete (adj)—completely(adv) : hoàn toàn
-frequent (adj)—frequently (adv): thường xuyên
-unique (adj): độc nhất
-alternative : thay thế
-majority : phần lớn,đa số
-different (adj): khác biệt
differently (adv)
difference (n): sự khác biệt
differ (v)-convenient (adj): tiện lợi
conveniently (adv)
inconvenient (adj): bất tiện
inconveniently (adv)
convenience (n): sự tiện lợi
inconvenience (n): sự bất tiện-fashion (n) :thời trang
fashionable (adj)— fashionably (adv)
unfashionable (adj)— unfashionably (adv)-symbolize (v): tượng trưng
symbol (n): biểu tượng-a long silk tunic (n): áo lụa dài
-loose pants : quần dài và rộng
-take inspiration from...: lấy cảm hứng từ...
-both...and...: vừa....vừa...
-pattern (n): hoa văn
-slit-slit-slit (v): xẻ (tà)
-design (n,v) : sự thiết kế, thiết kế
designer (n): người thiết kế-ethnic minority (n): dân tộc thiểu số
-for centuries : hàng thế kỉ
-mention: đề cập
-sailor (n): thuỷ thủ
-wear out (v): sờn, mòn, rách
-match (v): hợp, xứng (bắt kịp xu thế thời trang)
-embroidered (adj): đã được thêu
embroider (v): thêu-label (n): nhãn hiệu
-sale (n): doanh số, số lượng bán ra
sell (v): bán-worldwide : toàn cầu
-economic (adj): kinh tế, thuộc về kinh tế
-situation (n): tình hình
-be out of fashion : lỗi thời
-generation (n): thế hệ
-plaid (adj): kẻ caro,ô vuông
-sleeve (n): tay áo
-baggy (adj): rộng thùng thình
-faded (adj): phai màu
-casual clothes : quần áo thông thường
-cloth (n): vải
-sweater (n): áo len
-point of view :quan điểm
-put on: mặc vào
-hardly : hầu như không
-go up : tăng lên
go down : giảm xuống
BẠN ĐANG ĐỌC
Anh Văn 9
Poetry•••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••• Từ vựng, công thức, tài liệu....theo SGK Anh Văn 9 cùng với một số ngoài lề cơ bản phục vụ cho việc học Tiếng Anh. •••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••