2

4 0 0
                                    

まとめます  :     nhóm lại, tóm tắt

かたづけます :  片づけます  : dọn dẹp, sắp xếp

しまいます  : cất vào, để vào

きめます   :  決めます   : quyết định

しらせます  :  知らせます  : chuẩn bị bài mới

そうだんします:  相談します  :   trao đổi, bàn bạc, tư vấn

よしゅうします:  予習します  : chuẩn bị bài mới

ふくしゅうします: 復習します  : ôn lại bài cũ

そのままにします: để nguyên như thế

Từ mới Tiếng NhậtNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ