まとめます : nhóm lại, tóm tắt
かたづけます : 片づけます : dọn dẹp, sắp xếp
しまいます : cất vào, để vào
きめます : 決めます : quyết định
しらせます : 知らせます : chuẩn bị bài mới
そうだんします: 相談します : trao đổi, bàn bạc, tư vấn
よしゅうします: 予習します : chuẩn bị bài mới
ふくしゅうします: 復習します : ôn lại bài cũ
そのままにします: để nguyên như thế