お こ さ ん : お 子 さ ん :con (dùng đối với người khác)
じゅぎょう: 授業 : tiết học
こうぎ: 講義 : bài giảng
ミーティング: cuộc họp (meeting)
よてい : 予定 : kế hoạch, dự định
おしらせ : お知らせ : bản thông báo
あんないしょ : 案内書 : sách, tài liệu hướng dẫn
カレンダー : lịch, tờ lịch
ポスター : pa nô, áp phích, tờ quảng cáo
ごみばこ : ごみ箱 : thùng rác
にんぎょう : 人形 : búp bê