3

3 0 0
                                    

お こ さ ん : お 子 さ ん :con (dùng đối với người khác)

じゅぎょう: 授業 : tiết học

こうぎ: 講義 : bài giảng

ミーティング: cuộc họp  (meeting) 

よてい : 予定 : kế hoạch, dự định

おしらせ : お知らせ : bản thông báo

あんないしょ : 案内書 : sách, tài liệu hướng dẫn

カレンダー : lịch, tờ lịch

ポスター : pa nô, áp phích, tờ quảng cáo

ごみばこ : ごみ箱 : thùng rác

にんぎょう : 人形 : búp bê


Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Jul 22, 2022 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

Từ mới Tiếng NhậtNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ