Bài 2 你身体好吗? Bạn có khoẻ không?

2.6K 16 0
                                    

I. Mẫu câu
5. 你早 :nizao: chào bạn ( chỉ dùng buổi sáng)
6. 你身体好吗?:nishentihaoma?: sữc khoẻ của bạn có tốt không?
7. 谢谢 : xiexie: cảm ơn
8. 再见 : zaijian: tạm biệt, hẹn gặp lại
II, Từ mới:
1. 早 :zao: sớm
2. 身体 : shenti: sức khoẻ, thân thể
3. 谢谢: xiexie: cảm ơn
4. 再见: zaijian: tạm biệt, hẹn gặp lại
5. 老师: laoshi: thầy giáo
6. 学生: xuesheng: học sinh
7. 您 :nin: ông, bà, ngài
8. 一 : yi: một
9. 二: er: hai
10. 三: san: ba
11. 四:si: bốn
12. 五: wu: năm
13. 六: liu: sáu
14. 七 : qi: bẩy
15. 八 : ba: tám
16. 九: jiu: chín
17. 十 : shi: mười
18. 号: hao: ngày
19. 今天 : jintian: hôm nay
III,
五号, 九号,十四号
IV、
A:今天 六号。李 老师来吗?
B:他来 。
V、Danh từ riêng
李 :li: lý ( họ lý)
王 :wang: vương (họ vương)
张: zhang: trương( họ trương)
VI, Học thuộc các từ ngữ sau đây
也来、都来、再来
很好、也很好、都很好
谢谢你、谢谢您, 谢谢你们,
谢谢他们
老师再见,王兰再见,

301 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOANơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ