1. Mẫu câu
- 你好 :chào bạn
- 你好吗? :bạn có khoẻ không?
- 很好 。: rất khoẻ
- 我很好 : tôi rất khoẻ
- 我也很好 : tôi cũng rất khoẻ
2. Từ mới
- 你 : ni : anh, chị, bạn,....
- 好 :hao: tốt, khoẻ, được.
- 吗:ma : trợ từ
- 很: hen: rất
- 我:wo :tôi, tao ta,...
- 也:ye : cũng
- 你们: nimen: các anh, các chị, các bạn....
- 她 : ta: bà ấy, cô ấy, nó ( chỉ nữ giới)
- 他 : ta: ông ấy, anh ấy, nó ( chỉ nam giới)
- 他们 : tamen: chúng nó, họ
- 我们: women: chúng tôi, chúng ta.
- 都 : dou: đều
- 来: lai: lại, đến
- 爸爸 : ba ba: ba, cha
- 妈妈: ma ma: mẹ, má
3, danh từ riêng.
- 大卫: dawei: đại vệ
- 玛丽:mali: mã lệ
- 王兰: wanglan: vương lan