Từ khoa học

17 0 0
                                    

dominant: có tính trạng vượt trội
sequential hermaphrodite: lưỡng tính nối tiếp, có khả năng chuyển từ giới tính này qua giới tính khác
regiment: bầy
perk: đặc quyền
breed: giao phối
pre-cleaned: đã được làm sạch
hatch: nở
ascend: bơi, lội lên
plankton: sinh vật phù du
maturation: sự chín, trưởng thành
peculiar: khác thường
symbiotic: cộng sinh
wrass: cá bàng chài
moray eel: cá lịch
penetrate: xuyên qua
genetic: di truyền học

Cá hề và những điều chưa kểWhere stories live. Discover now