ẩm thực đồ uống và vật dụng trong ăn uống
얼다: ướp lạnh
생맥주: bia hơi
맥주: bia
약술: rượu thuốc, rượu bổ
사과즙: nước ép táo
위스키: rượu uýt-ki (whiskey)
코냑: rượu cô-nhắc (cognac)
칵테일: rượu cốc-tai (cocktail)
반주: rượu khai vị
포도주: rượu nho
적포도주: rượu nho đỏ
술: rượu; đồ uống có cồn; (한국술) rượu trắng soju
젤리, 우뭇가사리: rong biển
콜라: cô-ca (cocacola)
광천수: nước khoáng, nước suối
(코코) 야자수: nước dừa
레몬주스: nước chanh
오렌지 주스: nước cam
요구르트: sữa chua (yagurt)
카카오: cacao
인스턴트 커피: cà phê hòa tan, cà phê uống liền
밀크커피: cà phê sữa
우유: sữa
블랙커피: cà phê đen
아이스 커피: cà phê đá
커피: cà phê
냉차: trà đá, trà lạnh
차: trà
거벼운 음식물: giải khát
식초를 문질러바르다: ngâm giấm
튀기다: chiên
볶다: rang
뭉근한 불로 끓다: hầm
찌다: hấp, chưng
부글부글끓다: sôi sùng sục
삶다: luộc
요리하다: nấu ăn
석쇠: nướng vỉ
굽다: nướng
가격표: bảng giá
테이블보: khăn trải bàn
냅킨, 작은 수건: khăn ăn
이쑤시개: tăm xỉa răng
젓가락: đôi đũa
칼: dao
포크: nĩa
컵: tách
잔: ly, cốc
숟가락: thìa
그릇: bát
바구니: rổ
식탁: bàn ăn
병따개: đồ mở chai
후라이팬: chảo
주걱: muôi, thìa xới cơm
접시: đĩa
냄비: nồi
도마: thớt
가스레인지: bếp ga
전기밥통: nồi cơm điện
믹서기: máy xay sinh tố
전자 레인지: lò vi sóng
: