Mimikaraoboeru N3 (200-400)

280 0 0
                                    

200 むける むける bị lột
201 むく むく lột
202 滑る hoạt すべる trượt
203 積もる tích つもる được tích tụ
204 積む tích つむ tích tụ, chất lại
205 空く không あく bị thủng
206 空ける không あける thủng
207 下がる hạ さがる bị giảm
208 下げる hạ さげる giảm
209 冷える lãnh ひえる bị lạnh
210 冷やす lãnh ひやす làm lạnh
211 冷める lãnh さめる bị nguội
212 冷ます lãnh さます làm nguội
213 燃える thiêu もえる cháy
214 燃やす thiêu もやす đốt
215 沸く phí わく sôi
216 沸かす phí わかす đun sôi
217 鳴る minh なる kêu
218 鳴らす minh ならす làm kêu
219 役立つ dịch やくだつ hữu ích
220 役立てる dịch, lập やくだてる được sử dụng
221 飾り sức かざり trang trí
222 遊び du あそび chơi
223 集まり tập あつまり tập hợp
224 教え giáo おしえ dạy
225 踊り dũng おどり nhảy
226 思い tư おもい suy nghĩ, cảm giác
227 考え khảo かんがえ nghĩ, ý tưởng
228 片づけ phiến かたづけ ngăn nắp
229 手伝い thủ, truyền てつだい giúp đỡ
230 働き động はたらき hoạt động
231 決まり quyết きまり luật lệ
232 騒ぎ tào さわぎ ồn ào, om xòm
233 知らせ tri しらせ tin tức, thông báo
234 頼み lại たのみ yêu cầu
235 疲れ bì つかれ vất vả, mệt mỏi
236 違い vi ちがい khác biệt
237 始め thủy はじめ khởi đầu
238 続き tục つづき tiếp tục
239 暮れ mộ くれ cuối năm
240 行き hành いき đi
241 帰り qui かえり trở về
242 急ぎ cấp いそぎ khẩn cấp, vội
243 遅れ trì おくれ gián đoạn
244 貸し thải かし cho mượn
245 借り tá かり mượn
246 勝ち thắng かち thắng
247 負け phụ まけ thua
248 迎え nghênh むかえ đón
249 始まり thủy はじまり bắt đầu
250 終わり chung おわり kết thúc
251 戻り lệ もどり trở về, trả lại
252 別れ biệt わかれ chia ly
253 喜び hỷ よろこび hớn hở
254 楽しみ lạc たのしみ sung sướng
255 笑い tiếu わらい cười
256 驚き kinh おどろき ngạc nhiên
257 怒り nộ いかり giận dữ
258 悲しみ bi かたしみ buồn bã
259 幸せな hạnh しあわせな hạnh phúc
260 得意な đắc, ý とくいな mạnh, giỏi
261 苦手な khổ, thủ にがてな yếu, kém
262 熱心な nhiệt, tâm ねっしんな chăm chỉ
263 夢中な mộng, trung むちゅうな chú tâm
264 退屈な thoái, quật たいくつな chán
265 健康な kiện, khang けんこうな khỏe khoắn
266 苦しい khổ くるしい cực khổ
267 平気な bình, khí へいきな bình thản
268 悔しい hối くやしい cay cú
269 うらやましい うらやましい ghen tỵ
270 かゆい かゆい ngứa
271 おとなしい おとなしい trầm lặng
272 我慢強い ngã, mạn, cường がまんづよい chịu đựng giỏi
273 正直な chính, trị しょうじきな trung thực
274 けちな けちな kẹt xỉ
275 我儘な ngã,tẫn わがままな ích kỷ
276 積極的な tích, cực, đích せっきょくてきな tích cực
277 消極的な tiêu, cực, đích しょうきょくてきな tiêu cực
278 満足な mãn, túc まんぞくな thỏa mãn
279 不満な bất, mãn ふまんな bất mãn
280 不安な bất, an ふあんな bất an
281 大変な đại, biến たいへんな tồi tệ
282 無理な vô, lý むりな vô lý
283 不注意な bất, trú, ý ふちゅういな không chú ý
284 楽な lạc らくな thoải mái
285 面倒な diện, đảo めんどうな phiền phức
286 失礼な thất, lễ しつれいな thất lễ
287 当然な đương, nhiên とうぜんな đương nhiên
288 意外な ý, ngoại いがいな không ngờ đến
289 結構な kết, cấu けっこうな tốt, đủ
290 派手な phái, thủ はでな lòe loẹt
291 地味な địa, vị じみな giản dị
292 おしゃれな おしゃれな thời trang, mốt
293 変な biến へんな lạ
294 不思議な bất, tư, nghị ふしぎな thần bí
295 ましな ましな tốt lên
296 むだな むだな lãng phí
297 自由な tự, do じゆうな tự do
298 不自由な bất, tự, do ふじゆうな tàn tật, không tự do
299 温まる ôn あたたまる trở nên ấm hơn
300 温める ôn あたためる ấm, nóng
301 高まる cao たかまる cao lên
302 高める cao たかめる làm cao lên
303 強まる cường つよまる mạnh lên
304 強める cường つよめる làm mạnh lên
305 弱まる nhược よわまる yếu đi
306 弱める nhược よわめる làm yếu đi
307 広まる quảng ひろまる rộng ra
308 広める quảng ひろめる làm rộng ra
309 深まる thâm ふかまる sâu hơn
310 深める thâm ふかめる làm sâu thêm
311 世話 thế, thoại せわ chăm sóc
312 家庭 gia, đình かてい gia đình
313 協力 hiệp, lực きょうりょく hiệp lực
314 感謝 cảm, tạ かんしゃ cảm tạ
315 お礼 lễ おれい đáp lễ
316 お詫び sá おわび xin lỗi
317 おじぎ おじぎ cúi chào
318 握手 ác あくしゅ bắt tay
319 いじわる いじわる xấu bụng
320 いたずら いたずら nghịch ngợm
321 節約 tiết, ước せつやく tiết kiệm
322 経営 kinh, doanh けいえい quản lý
323 反省 phản, tỉnh はんせい tự kiểm tra
324 実行 thực, hành じっこう thực hành
325 進歩 tiến, bộ しんぽ tiến bộ
326 変化 biến, hóa へんか thay đổi, biến hóa
327 発達 phát, triển はったつ phát triển
328 体力 thể, lực たいりょく thể lực
329 出場 xuất, trường しゅつじょう tham dự
330 活躍 hoạt, dược かつやく hoạt động
331 競争 cạnh, tranh きょうそう cạnh tranh
332 応援 ứng, viện おうえん cổ vũ
333 拍手 phách, thủ はくしゅ vỗ tay
334 人気 nhận, khí にんき nổi tiếng
335 うわさ うわさ tin đồn
336 情報 tình, báo じょうほう thông tin
337 交換 giao, hoán こうかん trao đổi
338 流行 lưu, hành りゅうこう trào lưu
339 宣伝 tuyên, truyền せんでん tuyên truyền
340 広告 quảng, cáo こうこく quảng cáo
341 注目 trú, mục ちゅうもく chú trọng
342 通訳 thông, dịch つうやく thông dịch
343 翻訳 phiên. Dịch ほにゃく biên dịch
344 伝言 truyền, ngôn でんごん tin nhắn thoại
345 報告 báo, cáo ほうこく báo cáo
346 録画 lục, họa ろくが ghi lại
347 混雑 hỗn, tạp こんざつ hỗn tạp
348 渋滞 sáp, trệ じゅうたい tắc đường
349 衝突 xung, đột しょうとつ xung đột
350 被害 bị, hại ひがい thiệt hại
351 事故 sự, cố じこ tai nạn
352 事件 sự, kiện じけん sự kiện
353 故障 cố, chướng こしょう hỏng
354 修理 tu, lý しゅうり sửa chữa
355 停電 đình, điện ていでん mất điện
356 調子 điều, tử ちょうし trạng thái
357 緊張 khẩn, trương きんちょう lo lắng
358 自身 tự, thân じしん tự tin
359 自慢 tự, mạn じまん tự mãn
360 感心 cảm, tâm かんしん quan tâm
361 感動 cảm, động かんどう cảm động
362 興奮 hưng, phấn こうふん hưng phấn
363 感想 cảm, tưởng かんそう cảm tưởng
364 予想 dự, tưởng よそう dự đoán
365 専門 chuyên, môn せんもん chuyên môn
366 研究 nghiên, cứu けんきゅう nghiên cứu
367 調査 điều, tra ちょうさ điều tra
368 原因 nguyên, nhân げんいん nguyên nhân
369 結果 kết, quả けっか kết quả
370 解決 giải, quyết かいけつ giải quyết
371 確認 xác, nhận かくにん xác nhận
372 利用 lợi, dụng りよう sử dụng
373 理解 lý, giải りかい lý giải
374 発見 phát, kiến はっけん phát kiến
375 発明 phát, minh はつめい phát minh
376 関係 quan, hệ かんけい quan hệ
377 団体 đoàn, thể だんたい đoàn thể
378 選挙 tuyển, cử せんきょ bầu cử
379 税金 thuế, kim ぜいきん thuế
380 責任 trách,nhiệm せきにん trách nhiệm
381 書類 thư, loại しょるい tài liệu
382 題名 đề, danh だいめい tiêu đề
383 条件 điều, kiện じょうけん điều kiện
384 締め切り đế, thiết しめきり hạn cuối
385 期間 kỳ, hạn きかん thời gian, thời kỳ
386 倍 bội ばい lần
387 くじ くじ xổ số, rút thăm
388 近道 cận, đạo ちかみち đường tắt
389 中心 trung, tâm ちゅうしん trung tâm
390 辺り biên あたり gần, lân cận
391 周り chu まわり xung quanh, vòng quanh
392 穴 huyệt あな lỗ
393 列 liệt れつ hàng
394 幅 phúc はば chiều rộng
395 範囲 phạm, vi はんい phạm vi
396 内容 nội, dung ないよう nội dung
397 中身 trung, thân なかみ bên trong
398 特徴 đặc, trưng とくちょう đặc trưng
399 普通 phổ, thông ふつう bình thường

Từ mới N3Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ