Mimikaraoboeru N3 (1-200)

372 2 0
                                    

STTKanjiÂm hán việtHiraganaMeaning
1男性nam, tínhだんせいđàn ông
2女性nữ, tínhじょせいphụ nữ
3高齢cao, linhこうれいcao tuổi
4年上niên, thượngとしうえhơn tuổi
5目上mục, thượngめうえbề trên
6先輩tiên, bốiせんぱいtiền bối
7後輩hậu, bốiこうはいhậu bối
8上司thượng, tưじょうしcấp trên
9相手tương, thủあいてngười đối diện
10知り合いtri, hợpしりあいngười quen
11友人hữu, nhânゆうじんbạn bè
12仲trọngなかmối quan hệ
13生年月日sinh, niên, nguyệt, nhâtせいねんがっぴngày tháng năm sinh
14誕生đản, sinhたんじょうra đời
15年niênとしnăm
16出身xuất, thânしゅっしんquê quán
17故郷cố, hươngこきょうcố hương
18成長thành, trườngせいちょうtrưởng thành
19成人thành, nhânせいじんngười trưởng thành
20合格hợp, cáchごうかくđỗ đại học
21進学tiêến, họcしんがくvào đại học
22退学thoái, họcたいがくbỏ học
23就職tựu, chứcしゅうしょくcó việc làm
24退職thoái, chứcたいしょくnghỉ việc
25失業thất, nghiệpしつぎょうthất nghiệp
26残業tàn, nghiệpざんぎょうlàm thêm
27生活sinh, hoạtせいかつcuộc sống
28通勤thông, cầnつうきんđi làm
29学歴học, lịchがくれきbằng cấp
30給料cấp, liệuきゅうりょうtiền lương
31面接diện, tiếpめんせつphỏng vấn
32休憩hưu, khếきゅうけいnghỉ ngơi
33観光quan, quangかんこうtham quan
34帰国qui, quốcきこくvề nước
35帰省qui, tỉnhきせいvề quê
36帰宅qui, trạchきたくvề nhà
37参加tham, giaさんかtham gia
38出席xuất, tịchしゅっせきcó mặt
39欠席khiếm, tịchけっせきvắng mặt
40遅刻trì, khắcちこくđến muộn
41化粧hóa, trangけしょうtrang điểm
42計算kế, toánけいさんtính toán
43計画kế, họaけいかくkế hoạch
44成功thành, côngせいこうthành công
45失敗thất, bạiしっぱいthất bại
46準備chuẩn, bịじゅんびchuẩn bị
47整理chỉnh, lýせいりchỉnh sửa
48注文chú, vănちゅうもんđặt hàng
49貯金trữ, kimちょきんtiết kiệm
50徹夜triệt, dạてつやthức xuyên đêm
51引っ越しdẫn, việtひっこしchuyển nhà
52身長thân, trườngしんちょうchiều cao
53体重thể, trọngたいじゅうcân nặng
54けがけがvết thương
55会hộiかいhội, tiệc
56趣味thú, vịしゅみsở thích
57興味hưng, vịきょうみhứng thú
58思い出tư, xuấtおもいでnhớ lại
59冗談nhũng, đàmじょうだんđùa cợt
60目的mục, đíchもくてきmục đích
61約束ước, thúcやくそくlời hứa
62おしゃべりおしゃべりnói chuyện riêng
63遠慮viễn, lựえんりょngại ngần
64我慢ngã, mạnがまんchịu đựng
65目枠mục, khungめわくlàm phiền
66希望hi, vọngきぼうhi vọng
67夢mộngゆめgiấc mơ
68賛成tán, thànhさんせいđồng ý
69反対phản, đốiはんたいđối lập
70創造sáng, tạoそうぞうtưởng tượng
71努力nỗ, lựcどりょくnỗ lực
72太陽thái, dươngたいようmặt trời
73地球địa, cầuちきゅうtrái đất
74温度ôn, độおんどnhiệt độ
75湿度thấp, độしつどđộ ẩm
76湿気thấp, khíしっけhơi ẩm
77梅雨mai, vũつゆmùa mưa
78かびかびnấm mốc
79暖房noãn, phòngだんぼうđiều hòa ấm
80皮bìかわda
81館quánかんcan
82画面họa, diệnがめんmàn hình
83番組phiên, tổばんぐみchương trình
84記事kí, sựきじký sự
85近所cận, sởきんじょxung quanh
86警察cảnh, sátけいさつcảnh sát
87犯人phạm, nhânはんにんtội phạm
88小銭tiểu, tiềnこぜにtiền lẻ
89ごちそうごちそうchiêu đãi
90作者tác, giả作者tác giả
91作品tác, phẩmさくひんtác phẩm
92制服chế, phụcせいふくđồng phục
93洗剤tiễn, tễせんざいbột giặt
94底đểそこđáy
95地下địa, hạちかngầm
96寺tựてらchùa
97道路đạo, lộどうろđường
98坂phảnさかdốc
99煙yênけむりkhói
100灰hôiはいtàn
101判phánはんcon dấu
102名刺danh, thíchめいしdanh thiếp
103免許miễn, hứaめんきょgiấy phép
104多くđaおおくnhiều
105前半tiền, bánぜんはんphần đầu
106後半hậu, bánこうはんphần cuối
107最高tối, caoさいこうcao nhất
108最低tối, đêさいていthấp nhất
109最初tối, sơさいしょđầu tiên
110最後tối, hậuさいごcuối cùng
111自動tự, độngじどうtự động
112種類chủng, loạiしゅるいloại
113性格tính, cáchせいかくtính cách
114性質tính, chấtせいしつtính chất
115順番thuận, phiênじゅんばんthứ tự
116番phiênばんlượt
117方法phương, phápほうほうphương pháp
118製品chế, phẩmせいひんsản phẩm
119値上がりtriị, thượngねあがりtăng giá
120生sinhなまtươi

121 渇く khát かわく khát
122 嗅ぐ xúy かぐ ngửi
123 叩く khấu たたく đánh, vỗ
124 殴る ẩu なぐる đấm
125 ける ける đá
126 抱く bão だく ôm
127 倒れる đảo たおれる đổ
128 倒す đảo たおす làm đổ
129 起きる khởi おきる thức dậy
130 起こす khởi おこす đánh thức
131 尋ねる tầm たずねる hỏi
132 呼ぶ hôi よぶ gọi
133 叫ぶ khiếu さけぶ gào to
134 黙る mặc だまる im lặng
135 飼う tự かう nuôi
136 数える số かぞえる đếm
137 乾く can かわく khô
138 乾かす can かわかす làm khô
139 畳む điệp たたむ gấp
140 誘う dụ さそう mời, rủ
141 おごる おごる chiêu đãi
142 預かる dự あずかる chăm sóc
143 預ける dự あずける gửi
144 決まる quyết きまる được quyết định
145 決める quyết きめる quyết định
146 写る tả うつる chụp được
147 写す tả うつす chụp
148 思い出す tư おもいだす nhớ lại
149 教わる giáo おそわる được dạy
150 申し込む thân, nhập もうしこむ đăng ký
151 断る đoạn ことわる từ chối
152 見つかる kiến みつかる được tìm thấy
153 見つける kiến みつける tìm thấy
154 捕まる bộ つかまる bị bắt
155 捕まえる bộ つかまえる bắt
156 乗る thừa のる leo lên
157 乗せる thừa のせる cho lên
158 降りる giáng おりる xuống
159 降ろす giáng おろす cho xuống
160 直る trực なおる được sửa
161 直す trực なおす sửa
162 治る trị なおる hồi phục
163 治す trị なおす cứu chữa
164 亡くなる vong なくなる chết
165 亡くす vong なくす mất
166 生まれる sinh うまれる được sinh ra
167 生む sinh うむ sinh
168 出会う xuất, hợp であう gặp (ngẫu nhiên)
169 訪ねる phóng たずねる thăm
170 付き合う phó, hợp つきあう hẹn hò, giao tiếp
171 効く hiệu きく có hiệu quả
172 はやる はやる phổ biến
173 経つ kinh たつ qua
174 間に合う gian, hợp まにあう làm cho kịp giờ
175 間に合わせる gian, hợp まにあわせる kịp giờ
176 通う thông かよう đi làm, học
177 込む nhập こむ đông
178 すれ違う vi すれちあう vượt, lướt
179 掛かる quải かかる được bao phủ
180 掛ける quải かける bao phủ
181 動く động うごく hoạt động
182 動かす động うごかす di chuyển
183 離れる li はなれる tránh xa
184 離す li はなす tách ra
185 ぶつかる ぶつかる bị đâm
186 ぶつける ぶつける đâm
187 こぼれる こぼれる bị tràn
188 こぼす こぼす tràn
189 ふく ふく lau
190 片付く phiến, phó かたづく được dọn dẹp
191 片付ける phiến, phó かたづける dọn dẹp
192 包む bao つつむ bọc
193 張る trương はる dán
194 無くなる vô なくなる bị mất
195 無くす vô なくす mất
196 足りる túc たりる đủ
197 残る tàn のこる bị thừa
198 残す tàn のこす thừa
199 腐る hủ くさる thối
200 むける むける bị lột

Từ mới N3Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ