6.Mark
Tên khai sinh: Mark Lee Min Hyun (마크, 이민형)
Nghệ danh: Mark (마크)
Nickname: Mul
Vị trí: Trưởng nhóm, Rap chính (Main Rapper), Ca dẫn (Lead Vocalist)
Ngày sinh: 2 tháng 8 năm 1999
Cung hoàng đạo: Sư tử
Con giáp: Mão
Nơi sinh: Vancouver, Canada
Nhóm máu: A
Chiều cao: 174 cm
Sở thích: chơi guitar
Năng khiếu: Rap, Guitar, Bóng chày
Học vấn: Trường nghệ thuật biểu diễn Seoul (School of Performing Arts Seoul)
Con số: 2
Thức ăn: bánh mỳ vòng Bagels, bánh cookie, kem vani, kimchi, cơm nắm, dưa hấu, mì xào Jajangmyeon, khoai tây chiên, bánh mỳ, socola.
Thức uống: sinh tố chuối, Coca Cola
Phụ kiện: nón
Màu sắc: Blue
Giờ ưa thích trong ngày: nửa đêm
Mùa ưa thích: mùa thu
Thời tiết ưa thích: gió
Ngày lễ ưa thích: Giáng Sinh
Môn học ưa thích: Tiếng anh, viết luận, thể dục
Môn học ghét nhất: Khoa học
Nghệ sỹ ưa thích: Beyonce, Coldplay, Chris Brown, SHINee's Minho, EXO's Xiumin
Thể loại nhạc ưa thích: R&B, Rap, Groovy, Dance
Thể loại phim ưa thích: Những bộ phim truyền cảm hứng
Địa điểm ưa thích: Canada
Môn thể thao ưa thích: Cầu lông, trượt tuyết
Ước mơ: Mọi người sẽ hạnh phúc khi nghe nhạc của anh
7. Yuta
Tên khai sinh: Nakamoto Yuta (中本悠太)
Nghệ danh: Yuta (유타)
Nickname: Guardian of Takoyaki, Osaka Prince, Takoyaki Prince, Yakisoba Prince
Vị trí: Rap chính (Main Rapper)
Ngày sinh: 26 tháng 10 năm 1995
Cung hoàng đạo: Thiên Yết
Con giáp: Hợi
Nơi sinh: Osaka, Nhật Bản
Nhóm máu: A
Chiều cao: 176 cm
Cân nặng: -
Năng khiếu: Vũ đạo, bóng đá
Sở thích: Đá bóng, đi chơi với bạn bè
Học vấn: Trường phổ thông Yashima (Yashima Gakuen High School)
Thức ăn ưa thích: Dưa hấu, cơm hộp Bento, bánh Takoyaki, mỳ Tteokbokki, cơm chiên cua, bánh ngọt vị trà xanh.
Phụ kiện ưa thích: các loại khuyên tai
Ngày lễ ưa thích: Giáng sinh
Thể loại nhạc ưa thích: Rock