5.MAKE UP

153 2 0
                                    

Cùng tìm hiểu một số từ vựng về trang điểm nhé
1. 化妆 /huà zhuāng /: make up
2. 卸妆 /xiè zhuāng /: tẩy trang
3. 美容 /měi róng /: làm đẹp
4.  按摩 /àn mó /: mát xa
5.  护肤 /hù fū /: skin care
6. 涂口红 /tú kǒu hóng /: tô son
7.  洗脸 /xǐ liǎn /: rửa mặt
8. 清洁 /qīng jié /: rửa sạch, làm sạch
9. 抹保湿乳液 /mǒ bǎo shī rǔ yè /: bôi sữa dưỡng ẩm
10.  敷面膜 /fū miàn mó /: đắp mặt nạ
11. 去死皮 /qù sǐ pí /: tẩy da chết
12.  抹防晒霜 /mǒ fáng shài shuāng/: bôi kem chống nắng
13. 修眉 /xiū méi /: tỉa lông mày
14.  画眉毛 /huà méi máo /: kẻ lông mmà
15. 画眼线 /huà yǎn xiàn /: kẻ mắt
16. 涂睫毛膏 /tú jié máo gāo /: chuốt mascara
17. 涂粉底 /tú fěn dǐ /: đánh phấn lót
18. 涂腮红 /tú sāi hóng /: đánh má hồng
19. 夹睫毛 /jiā jié máo /: kẹp mi
20. 化妆品 /huà zhuāng pǐn /: đồ make up
21.  口红 /kǒu hóng/: son
22. 粉底液 /fěn dǐ yè/: kem lót, kem nền
23. 粉饼 /fěn bǐng /: phấn
24. 腮红sāi hóng /胭脂yān zhī:phấn má hồng
25.  眉笔 /méi bǐ /: kẻ mày
26.  睫毛膏 /jié máo gāo /: mascara
27. 眼影 /yǎn yǐng /: phấn mắt
28. 眼线笔 /yǎn xiàn bǐ /: bút kẻ mắt
29.  睫毛夹 /jié máo jiā /: kẹp mi
30.  遮瑕膏 /zhē xiá gāo /: kem che khuyết điểm
31. 卸妆液 /xiè zhuāng yè /: nước tẩy trang
32. 卸妆油 /xiè zhuāng yóu /: dầu tẩy trang
33.  日霜 /rì shuāng /: kem dưỡng ban ngày
34. 晚霜 /wǎn shuāng /: kem dưỡng ban đêm
35. 神仙水 /shén xiān shuǐ /: nước thần
36. 爽肤水/shuǎng fū shuǐ/: toner
37. 磨砂膏 /mó shā gāo/: tẩy da chết mặt
38. 眼膜 /yǎn mó /: mặt nạ mắt
39. 精华液/jīng huá yè/: Essence
40.  化妆水 /huà zhuāng shuǐ/: lotion
41. 眉刷 /méi shuā /: cọ tán mày
42.  胭脂扫 /yān zhī sǎo /: chổi cọ má hồng
43. 化妆棉 /huà zhuāng mián /: bông trang điểm
44. 指甲油 /zhǐ jiǎ yóu /: sơn móng tay
45. 去甲油 /qù jiǎ yóu /: tẩy sơn móng tay
46. 眼线液笔 /yǎn xiàn yè bǐ /: kẻ mắt nước
47. 修容饼 /xiū róng bǐng/: phấn tạo khối
48. 蜜粉 /mì fěn/: phấn phủ
49. 假睫毛 /jiǎ jié máo /: mi giả
50. 乳液 /rǔ yè /: sữa dưỡng ẩm

我们都学习汉语。Cùng học tiếng TrungNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ