6. Kim Sohye
Tên khai sinh: Kim So Hye (김소혜)Nghệ danh: Sohye (소혜)Vị trí: Vocalist, RapperSinh nhật: Ngày 19 tháng 7 năm 1999Cung hoàng đạo: Cự GiảiChiều cao: 163 cm Cân nặng: 48 kg Nhóm máu: ACông ty: Shark & Penguin Entertainment
Hiện là nữ diễn viên: Kim So Hye.7. Yu YeonJung
Tên khai sinh: Yu Yeon Jung (유연정)Nghệ danh: Yeonjung (연정)Vị trí: Main VocalistSinh nhật: Ngày 3 tháng 8 năm 1999Cung hoàng đạo: Sư TửChiều cao: 167 cmCân nặng: 52 kgNhóm máu: AThời gian thực tập: 1 năm 3 tháng.Công ty: Starship Entertainment.
8. Choi Yoojung
Tên khai sinh: Choi Yoo Jung (최유정)Nghệ danh: YoojungVị trí: Lead Rapper, Lead Dancer, Lead VocalistSinh nhật: Ngày 12 tháng 11 năm 1999Cung hoàng đạo: Thiên YếtChiều cao: 157 cmCân nặng: 44 kgNhóm máu: OCông ty: Fantagio.Thời gian thực tập: 4 năm 7 tháng.
9. Kang Mina
Tên khai sinh: Kang Mi Na (강미나)Nghệ danh: Mina (미나)Vị trí: Lead Dancer, Vocalist, RapperSinh nhật: Ngày 4 tháng 12 năm 1999Cung hoàng đạo: Nhân MãChiều cao: 162 cm Cân nặng: 48 kg Mina và Doyeon có cùng ngày sinh nhật chính xác (ngày, tháng, năm).Thời gian thực tập: 1 năm 1 tháng.Công ty: Jellyfish Entertainment.
10. Kim Doyeon
Tên khai sinh: Kim Do Yeon (김도연)Nghệ danh: Doyeon (도연)Vị trí: Vocalist, VisualSinh nhật: Ngày 4 tháng 12 năm 1999Cung hoàng đạo: Nhân MãChiều cao: 173 cm Cân nặng: 50 kgNhóm máu: OThời gian thực tập: 1 năm 5 tháng.Công ty: Fantagio Entertainment.
11. Jeon Somi
Tên khai sinh: Ennik Somi Douma {Jeon So Mi (전소미)}Nghệ danh: Somi (소미)Vị trí: Lead Dancer, Lead Vocalist, Rapper, Face of the Group, Center, MaknaeSinh nhật: Ngày 9 tháng 3 năm 2001Cung hoàng đạo: Song NgưChiều cao: 169 cm Cân nặng: 48 kgNhóm máu: OVào ngày 23 tháng 9, Jeon Somi đã ký hợp đồng với The Black Label (công ty phụ của YG Entertainment do Teddy đứng đầu).Vào ngày 13 tháng 6 năm 2019, cô ấy đã ra mắt với tư cách là một ca sĩ solo với đĩa đơn Birthday.
Hết phần 1,.....đợi lượt xả ảnh nào......
BẠN ĐANG ĐỌC
I.O.I _ Chungha
FanfictionProfile các thành viên của I.O.I và xả ảnh. # Xảảnhioi #profile_IOI #Chungha