topic 1: 13 thì trong tiếng anh

144 7 18
                                    

1. Thì hiện tại đơn - Simple Present

Công thức:

Đối với động từ thường:

Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: I get up at 6 o’clock.

Phủ định: S + do not /does not + V_inf
Ex: He doesn’t eat chocolate.

Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?
Ex: Do you love me?

Đối với động từ "to be":

Khẳng định: S + am/is/are + O
Ex: I am a student.

Phủ định: S + am/is/are + not + O
Ex: I am not a student.

Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you a student?

Cách dùng:

Diễn tả một thói quen, sở thích, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại
Ex: I go to school everyday (Hằng ngày tôi đều đi học)

Diễn tả một chân lí, sự thật hiển nhiên.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc đằng Đông, lặng đằng Tây)

Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu (giờ tàu, xe, lịch thi đấu, lịch phim...)
Ex: School finishes at 4.30PM (Trường học kết thúc lúc 4h30 chiều)

Dùng trong câu có mệnh dêd trạng ngữ chỉ thời gian
Ex: As soon as I go home, I will call you right away. (Ngay khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn liền)

Dùng trong câu điều kiện loại 1
Ex: If you study hard, you will pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kì thi đại học)

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu có chứa các từ chỉ "tần suất":

Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng

Often, usually, frequently: thường

Always, constantly: luôn luôn

Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng

Seldom, rarely: hiếm khi

2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous

Công thức:

Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: He is watching TV now. (Anh ấy đang xem ti vi)

Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy không đang làm bài tập)

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô cấy đang học tiếng Anh? )

Cách dùng:

Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
Ex: I am going to school. (Tôi đang đi học)

Diễn tả dự định, kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: We are going on a picnic on Sunday. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào chủ nhật này)

Diễn tả sự phàn nàn, dùng với "Always"
Ex: He is always talking in class. (Cậu ấy lúc nào cũng nói chuyện trong giờ học)

Diễn tả sự việc bất thường mang tính chất tạm thời.
Ex: He is working overtime this month. (Tháng này anh ta làm việc quá giờ)

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu có chứa các các từ sau:

Now: bây giờ

❝estudiar inglés❞Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ