1. Định nghĩa và chức năng:
Đảo ngữ là dạng câu đặt trợ động từ (hoặc động từ TOBE) hoặc trạng từ lên đầu câu để nhấn mạnh yếu tố quan trọng muốn đề cập trong câu.
Đảo ngữ là loại câu thường gặp cả trong giao tiếp và văn viết trong tiếng Anh.
Đảo ngữ có nhiều dạng và câu hỏi trong tiếng Anh cũng là một dạng đảo ngữ.
2. Các dạng đảo ngữ thường gặp
a. Đảo ngữ với trạng từ phủ định
Các trạng từ phủ định như:
- Seldom, rarely, scarcely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
- Hardly (hầu như không)
- Little (ít khi, hiếm khi)
- Hardly ever (hầu như không bao giờ)Công thức:
Trạng từ phủ định + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- Rarely does Jane go to the library. (Jane hiếm khi đến thư viện).
- Little do I cry. (Tôi ít khi khóc)Chú ý: Việc chia thì của trợ động từ phụ thuộc vào thì của câu.
b. Đảo ngữ với nhóm từ chứa “no”
Các nhóm từ chứa “no”:
- at no time: không bao giờ
- on no condition: không đủ điều kiện, dù thế nào
- on no account: không thể vì lý do nào
- under/ in no circumstances: không bao giờ
- for no searson: không có lý do gì
- in no way: không thể nào, không thể
- no longer: không..........nữa
- nowhere: không nơi nàoCấu trúc:
Trạng từ chứa “no” + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- For no reason do we give up. (Không có lý do gì để chúng ta bỏ cuộc).c. Đảo ngữ với So
Công thức 1:
So + adj (tính từ) + tobe + S + that + clause (mệnh đề)
Ví dụ:
- So beautiful is she that she can become The Miss World. (Cô ấy đẹp tới nổi có thể trở thành hoa hậu thế giới.Công thức 2:
So + adv (trạng từ) + trợ động từ + S + V + that + clause
Ví dụ:
- So quickly did he drive that the police couldn’t catch him. (Anh ấy lái xe nhanh đến nổi cảnh sát không bắt lại được).d. Đảo ngữ với Such
Công thức:
Such + tobe + (a/an) + adj + N + that + clause
Hoặc:
Such + (a/an) + adj + N + tobe + that + clauseVí dụ:
- Such is a beautiful dress that I want to buy it. (Cái váy đẹp tới nỗi tôi muốn mua nó).
- Such a beautiful dress is that I want to buy it. (Cái váy đẹp tới nỗi tôi muốn mua nó).e. Đảo ngữ với nhóm từ chứa “only”
- Cấu trúc 1 với các nhóm từ chứa “only” sau:
+ only once: chỉ 1 lần
+ only later: chỉ sau đó
+ only in this/ that way: chỉ bằng cách này/ cách đó
+ only after + V.ing/N : chỉ sau khi
+ only by + V.ing/N: chỉ bằng cách, bằng việc
+ only with + N: chỉ với
+ only then: chỉ sau đó
+ only + giới từ + thời gian: chỉ vào lúcCác cụm từ chứa “only” trên + trạng từ + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- Only by working hard can you make a lot of money. (Chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ, bạn mới có thể kiếm thật nhiều tiền).- Cấu trúc 2 với các cùm từ chứa “only” sau:
+ only when: chỉ khi
+ only after: chỉ sau khi
+ only if: chỉ nếu màCác cụm từ chứa “only” trên + S1 + V1 (+O1) + trợ động từ + S2 + V2
Ví dụ:
- Only when they broke up did he understand his love for her. (Chỉ khi họ chia tay, anh ấy mới nhận ra tình yêu của mình dành cho cô ấy).- Cấu trúc 3 với “not only…but also” (không những… mà còn):
Not only + trợ động từ + S + V1 + but + S + also + V2
Ví dụ:
- Not only does he play football well, but he also study well. (Anh ấy không những chơi bóng chuyền giỏi, mà còn học tốt).f. Cấu trúc đảo ngữ với các nhóm từ kết hợp
- No sooner … than … (vừa mới … thì)
- Hardly … when… (vừa mới … thì)No sooner/ Hardly + had + S + VP2 + than/ when + S + V-quá khứ đơn
Ví dụ:
- No sooner had I studied than it cut off the power.
Hoặc: - Hardly had I studied when it cut off the power. (Tôi vừa mới học bài thì cắt điện).g. Cấu trúc đảo ngữ với “until”, “not until” và “till” (mãi cho đến khi/ chỉ khi … thì mới)
Not until/ until/ till + thời gian/ clause( S1 +V1) + trợ động từ + S2 + V2
Ví dụ:
- Not until 10 a.m did I eat breakfast. (Mãi cho đến 10 giờ sáng, tôi mới ăn sáng).h. Đảo ngữ với trạng từ chỉ địa điểm
- Các trạng từ chỉ địa điểm:
+ here: ở đây
+ there: ở đó
+ giới từ (on/in/at/…) + địa điểmCác trạng từ chỉ địa điểm + V + S
Ví dụ:
- Here had an accident. (Ở đây đã có 1 vụ tai nạn).Chú ý: Trường hợp chủ ngữ là các đại từ nhân xưng như I, you, we, they, he, she, it, cấu trúc sẽ như sau:
Trạng từ chỉ địa điểm + S + V
Ví dụ:
- There they are. (Họ ở đó).