ausnahme, trong ngôn ngữ của người Đức là ngoại lệ
còn trong ngôn ngữ của seungcheol và jeonghan, là hong jisoo.
abo!au | lowercase
có chứa tình tiết alpha x alpha, beta x beta.
Sign up to add | cheolhanshua | ausnahme. to your library and receive updates
or
ausnahme, trong ngôn ngữ của người Đức là ngoại lệ
còn trong ngôn ngữ của seungcheol và jeonghan, là hong jisoo.
abo!au | lowercase
có chứa tình tiết alpha x alpha, beta x beta.
"Hay là thôi ..."
"..."
"Xin Orm cho tôi được xa Orm nhé. Tôi không xứng với Orm, cũng không biết phải làm thế nào để trả ơn cho Orm cả ..."
"Đừng rời xa em được không?"
"Orm làm tôi tan nát rồi, tôi...