(5)

3 1 0
                                    

BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP TẠI sân BAY
Ticket: vé máy bay
Book a ticket: đặt vé
One-way ticket: vé một chiều
Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
Economy class: vé ghế hạng thường
Business class: vé ghế hạng thương gia
Flight: chuyến bay
Departure: giờ khởi hành
Arrive: điểm đến
Passport: hộ chiếu
On time: đúng giờ
Check in: làm thủ tục lên máy bay
Boarding time: giờ lên máy bay
Boarding pass: thẻ lên máy bay, thẻ này được phát sau khi bạn check-in
Customs: hải quan
Gate: cổng
Departure lounge: phòng chờ bay
Seat: ghế ngồi đợi
Conveyor belt: băng chuyền
Carry-on luggage: hành lý xách tay
Check-in baggage: hành lý ký gửi
Overweight baggage/Oversized baggage: hành lý quá cỡ
Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
Trolley: xe đẩy
Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
Long-haul flight: chuyến bay dài
Stopover/layover: điểm dừng
Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
Take-off: máy bay cất cánh
💕💕💕

EnglishWhere stories live. Discover now