BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH DÙNG TRONG NHÀ HÀNG PHỔ BIẾN NHẤT
Starter(n): món khai vị
Main course: món chính
Dessert: món tráng miệng
Roasted food: món quay
Grilled food: món nướng
Fried food: món chiên
Saute (n): món áp chảo
Stew (n): món ninh
Steam food: thức ăn hấp
Napkin(n): khăn ăn
Tray(n): cái khay
Spoon(n): cái thìa
Knife(n): dao
Fork(n): cái dĩa
Bowl(n): tô
Chopsticks(n): đôi đũa
Ladle(n): thìa múc canh
Plate(n): đĩa
Mug(n): ly nhỏ có quai
Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
Straw(n): ống hút
Tablecloth: khăn trải bàn
Teapot(n): ấm trà
Tongs(n): kẹp dùng để gắp thức ăn
Wine(n): rượu
Beer(n): bia
Alcohol(n): đồ uống có cồn
Coke(n): các loại nước ngọt
Juice(n): nước ép hoa quả
Smoothie(n): sinh tố
Coffee(n): cà phê
Tea(n): trà
Milk(n): sữa
Sparkling water: nước có ga
Cocoa(n): ca cao
Ice tea: trà đá
Green tea: trà xanh
Lemonade(n): nước chanh
Milkshake(n): sữa lắc
Beef(n): thịt bò
Pork(n): thịt heo
Lamb(n): thịt cừu
Chicken(n): thịt gà
Goose(n): thịt ngỗng
Duck(n): thịt vịt
Seafood(n): hải sản
Fish(n): cá
Octopus(n): bạch tuộc
Shrimps(n): tôm
Crab(n): cua
Lobster(n): tôm hùm
Mussels(n): con trai trai
Lettuce(n): rau xà lách
Cabbage(n): cải bắp
Apple pie: bánh táo