Mục lục

339 8 0
                                    

1. Thịnh Yến (盛宴)

2. Hàn đăng độc dạ nhân (寒灯独夜人) - floral38 trans

3. Tui đáng yêu như thế, cậu không thể ăn tui (我这么可爱,你不可以吃我)

4. Mamihlapinatapai

5. Ditto

6. torpe

7. Serendipity

8. L'espoir fait vivre

9. 427℃,-173℃

10. Flechazo

11. Du bist mein Augenstern

12. le murmure

13. Pluto

14. Sạ kiến chi hoan (乍见之欢): Niềm vui thuở ban đầu gặp gỡ

15. redamancy

16. Viêm tự (炎序): Mùa hè nóng rực

17. tacenda

18. Một thoáng kinh hồng (惊鸿一瞥)

19. 37.2℃

20. Đãn vị quân cố (但为君故): Chỉ vì quân cố ý

21. Nhất kỳ nhất hội (一期一会) ichigo ichie: Mỗi lần gặp gỡ đều đáng quý, bởi nó không bao giờ lặp lại.

22. Pondrie

23. Lễ vật Ngân Hà dành cho tôi, tự do và anh (银河给我的礼物,自由和你)

24. Tôi yêu em, kể từ khi vũ trụ bắt đầu (我爱你,从宇宙诞生开始)

25. Tận thế, tôi và bạn trai cũ của tôi quay lại với nhau (我和前男友在末日复合)

26. Chín đồng chín (九块九)

27. Cố nhân vi an (故人为安)

28. Cửa hàng tiện lợi Ngân Hà (银河便利店)

29. Chạy về phía anh (奔我而来的你)

30. Bệnh nhân mắc chứng nhân cách chống đối xã hội (无良症患者)

31. Trúc mã thầm thích tôi nhiều năm rồi (竹马偷偷喜欢我好多年)

32. Em thích áo sơ mi trắng của anh (我喜欢你的白衬衫)

33. Gì cơ, ông chủ là thỏ, vậy cũng ảo diệu quá rồi (兔子老板什么的也太魔幻了吧)

34. Trải nghiệm khi bị tâm cơ boy theo đuổi (被心机boy追的体验)

35. Em là phương xa anh luôn hướng về (你是我要奔赴的远方)

36. Dark Protection

37. Sáng và tối (光与暗)

38. Trời tối mời nhắm mắt (天黑请闭眼)

39. Đã từng soi bóng kinh hồng ngang qua (曾是惊鸿照影来)

40. Cả thế giới đều nói yêu em (全世界宣布爱你 )

41. Suo

42. Tòa thành của bá tước (伯爵的城堡) - lullaby_79 trans

43. Vua tôi không khác biệt (君臣不有别)

44. Tháng tư và tháng sáu để trống (四六月留白) - lullaby_79 trans

45. Ánh trăng không bằng nửa phần của em (月亮不及你半分好看)

46. Cùng fan của tôi chơi trò dẫn chương trình yêu đương (和我粉的游戏主播恋爱了)

47. Huyền nịch (悬溺): Sa vào nguy hiểm

48. Đào hoa kiếp (桃花劫)

49. 818 về hai vị đại lão của trường (818学校的两位大佬) - lullaby_79 trans

50. 0708

51. Thiếu cảm giác an toàn (安全感缺失)

52. Chim hoàng yến tiên sinh (金丝雀先生)

53. Phải lòng một người đàn ông đáng yêu (钟情了一个可爱的男人)

54. Tang lễ của hoa hồng (玫瑰花的葬礼)

55. Get lost

56. Nuôi một em chó luôn luôn trung thành (养一条忠心耿耿的狗)

57. Khói lửa nhân gian của anh ấy (他的烟火人间)

58. Ai nói tôi không phải là tuổi trẻ khinh cuồng (谁说我不是年少轻狂)

59. Tuần hoàn ác tính (恶性循环)

60. Mèo bệnh (病猫)

61. Tiếng nói của quỷ (鬼语)

62. Ấm áp lạnh lẽo (暖寒)

63. Cưới trước yêu sau (先结婚后恋爱)

. . .


楚辞 | Sở TừNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ