500 (Part 3)

1 0 0
                                    


1001 敬业 jìng yè mẫn cán

1002 境界 jìng jiè cảnh giới

1003 镜头 jìng tóu ống kính

1004 纠纷 jiū fēn tranh chấp

1005 纠正 jiū zhèng sửa chữa (sai lầm)

1006 酒精 jiǔ jīng cồn

1007 救济 jiù jì cứu tế

1008 就近 jiù jìn lân cận (phó từ)

1009 就业 jiù yè có việc làm

1010 就职 jiù zhí nhận chức

1011 拘留 jū liú tạm giam

2500 từ vựng HSK 6 có giải thích nghĩaWhere stories live. Discover now