1001 敬业 jìng yè mẫn cán
1002 境界 jìng jiè cảnh giới
1003 镜头 jìng tóu ống kính
1004 纠纷 jiū fēn tranh chấp
1005 纠正 jiū zhèng sửa chữa (sai lầm)
1006 酒精 jiǔ jīng cồn
1007 救济 jiù jì cứu tế
1008 就近 jiù jìn lân cận (phó từ)
1009 就业 jiù yè có việc làm
1010 就职 jiù zhí nhận chức
1011 拘留 jū liú tạm giam