500 từ (Part 4)

1 0 0
                                    


1501 全力以赴 quán lì yǐ fù dốc hết sức lực

1502 拳头 quán tóu nắm đấm

1503 犬 quǎn chó, khuyển

1504 缺口 quē kǒu chỗ hổng

1505 缺席 quē xí vắng mặt

1506 缺陷 quē xiàn khiếm khuyết

1507 瘸 qué què quặt

1508 确保 què bǎo bảo đảm chắc chắn

1509 确立 què lì thiết lập

1510 确切 què qiè chính xác

1511 确信 què xìn tin chắc

2500 từ vựng HSK 6 có giải thích nghĩaWhere stories live. Discover now