1501 全力以赴 quán lì yǐ fù dốc hết sức lực
1502 拳头 quán tóu nắm đấm
1503 犬 quǎn chó, khuyển
1504 缺口 quē kǒu chỗ hổng
1505 缺席 quē xí vắng mặt
1506 缺陷 quē xiàn khiếm khuyết
1507 瘸 qué què quặt
1508 确保 què bǎo bảo đảm chắc chắn
1509 确立 què lì thiết lập
1510 确切 què qiè chính xác
1511 确信 què xìn tin chắc