500 từ (Part 5)

1 0 0
                                    


2001 谢绝 xiè jué khước từ, từ chối khéo

2002 心得 xīn dé tâm đắc

2003 心甘情愿 xīn gān qíng yuàn cam tâm tình nguyện

2004 心灵 xīn líng tâm hồn

2005 心态 xīn tài tâm trạng

2006 心疼 xīn téng đau lòng, xót

2007 心血 xīn xuè tâm huyết

2008 心眼儿 xīn yǎnr trong lòng

2009 辛勤 xīn qín siêng năng

2010 欣慰 xīn wèi mừng vui thanh thản

2011 欣欣向荣 xīn xīn xiàng róng phát triển thịnh vượng

2500 từ vựng HSK 6 có giải thích nghĩaWhere stories live. Discover now