2001 谢绝 xiè jué khước từ, từ chối khéo
2002 心得 xīn dé tâm đắc
2003 心甘情愿 xīn gān qíng yuàn cam tâm tình nguyện
2004 心灵 xīn líng tâm hồn
2005 心态 xīn tài tâm trạng
2006 心疼 xīn téng đau lòng, xót
2007 心血 xīn xuè tâm huyết
2008 心眼儿 xīn yǎnr trong lòng
2009 辛勤 xīn qín siêng năng
2010 欣慰 xīn wèi mừng vui thanh thản
2011 欣欣向荣 xīn xīn xiàng róng phát triển thịnh vượng