Bạn có biết cách nói xin lỗi trong tiếng Pháp chưa? Bài viết dưới đây chia sẻ các cách nói xin lỗi từ đơn giản nhất là Excusez-moi và các cách nói khác tương đương.
Xin lỗi bằng tiếng Pháp
Nếu bạn đang học tiếng Pháp, biết cách nói "excuse me" trong các tình huống khác nhau là điều cần thiết. Bởi vì trong cuộc sống không phải ai cũng là người hoàn hảo. Đôi khi chúng ta cũng sẽ phạm phải những sai lầm. Do đó cách bạn sử dụng những câu nói "xin lỗi" trong các tình huống sẽ khiến giao tiếp trở lên dễ dàng và thoải mái hơn.
Quan tâm:
1. Excusez-moi
"Excusez-moi" là cách nói trang trọng hơn để nói "xin lỗi làm phiền" bằng tiếng Pháp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, trang trọng. Ví dụ: nếu bạn cần vượt qua ai đó trong một căn phòng đông người. Bạn có thể nói: "Excusez-moi" để yêu cầu họ tránh sang một bên một cách lịch sự.
Tương tự, nếu bạn cần cắt ngang cuộc trò chuyện hoặc thu hút sự chú ý của ai đó trong bối cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt này. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nói "Excusez-moi, monsieur/madame" để thu hút sự chú ý của người mà bạn đang nói chuyện. Và thể hiện rằng bạn tôn trọng bối cảnh trang trọng. Trong ngữ cảnh này, "Excusez-moi" là một cách thích hợp và lịch sự để ngắt lời và yêu cầu làm rõ hoặc chia sẻ suy nghĩ của bạn.
2. Pardon
Cách nói thông dụng trong tiếng Pháp khi bạn cần "xin phép" ai đó là "pardon". Bạn có thể sử dụng nó để bày tỏ sự hối tiếc. Yêu cầu thêm thông tin hoặc thu hút sự chú ý về bản thân. Chẳng hạn, bạn có thể nói "pardon" để bày tỏ sự xin lỗi nếu bạn vô tình đụng phải ai đó trên đường.
Hoặc nếu bạn đang trò chuyện nhưng lại nghe không rõ lắm bạn có thể yêu cầu một cách lễ phép người đó nhắc lại những gì họ đã nói bằng cách nói "Pardon?".
Pardon là một cách lịch sự và khiêm tốn để cho người khác biết bạn không có ý định làm hại họ. Sử dụng cụm từ này, bạn có thể cho thấy rằng bạn là một cá nhân ân cần và đồng cảm, coi trọng sự tôn trọng. Và lòng tốt đối với người khác.
3. Je suis désolé(e)
Một cách tiếp cận trang trọng hơn để xin lỗi bằng tiếng Pháp là nói "Je suis désolé(e)" – Tôi xin lỗi. Được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc hối tiếc, rất tiếc về sự việc đã xảy ra hoặc đồng cảm cùng người khác. Ví dụ, nếu bạn đến họp muộn, bạn có thể nói: "Je suis désolé(e)" để xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra. Hoặc khi bạn không may làm vỡ lọ hoa của mẹ, bạn sẽ nói: "Je suis désolé(e)".
Hãy tưởng tượng rằng bạn có một buổi hẹn ăn trưa với một người bạn, nhưng bạn đến trễ. Je suis désolé(e) d'être en retard là cụm từ bạn có thể sử dụng để bày tỏ sự hối tiếc vì đã đến muộn khi đến nơi.
Je suis désolé(e) là một cách nghiêm túc để bày tỏ sự hối tiếc của bạn về bất kỳ sự bất tiện. Hoặc không hài lòng nào mà bạn có thể đã gây ra. Nó thể hiện trách nhiệm giải trình của bạn đối với hành vi của mình. Cũng như sự quan tâm của bạn đối với cảm xúc của người khác. Đuôi -e dùng cho giới nữ và còn lại cho giới nam.
4. Excuse-moi de te déranger
"Excuse-moi de te déranger" là một cách nói "xin lỗi vì đã làm phiền bạn" trong tiếng Pháp và nó thường được sử dụng khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc yêu cầu một việc gì đó. Cách diễn đạt này thân mật hơn "Excusez-moi" và có thể được sử dụng với bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Ví dụ: nếu cần nhờ giúp đỡ, bạn có thể nói "Excuse-moi de te déranger, mais est-ce que tu pourrais m'aider ?" (Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi được không?)
Hoặc nếu bạn cần làm phiền ai đó: "Excuse-moi de te déranger pendant to travail" xin lỗi vì đã làm gián đoạn thời gian làm việc của bạn. Trong bối cảnh này, "Excuse-moi de te déranger" là một cách lịch sự để làm phiền ai đó hoặc nhờ giúp đỡ.
5. Veux-tu m'excuser?
"?" – (bạn có tha thứ cho tôi không?) bằng tiếng Pháp. Đây là một trong cách để nói Excusez-moi và các cách nói khác trang trọng hơn. Bạn dùng nó để cầu xin sự thứ lỗi, tha thứ từ ai đó. Ví dụ: nếu bạn vô tình làm vỡ thứ gì đó của người khác, bạn có thể nói "Veux-tu m'excuser?" để xin lỗi.
Excusez-moi và các cách nói khác
Ngoài các câu trên bạn có thể sử dụng các câu khác để nói xin lỗi bên dưới đây:
Je suis vraiment désolé(e). – Tôi thật sự xin lỗi.
Je suis profondément désolé(e). – Tôi vô cùng xin lỗi.
Je suis sincèrement désolé(e). – Tôi thành thật xin lỗi.
Je m'en veux, je suis vraiment désolé(e). – Tôi cảm thấy tồi tệ, tôi thành thật xin lỗi.
Je suis vraiment désolé(e) de ce que j'ai fait. – Tôi rất xin lỗi về những gì tôi đã làm.
Je suis vraiment désolé, c'était inconsidéré de ma part. – Tôi rất xin lỗi, đó là thiếu suy nghĩ của tôi.
Je suis désolé(e), c'était ma faute. – Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi.
Je ne voulais pas te faire de mal. – Tôi không có ý làm tổn thương bạn.
YOU ARE READING
Học tiếng Pháp
RandomĐể hiểu một điều chúng ta chưa biết hoặc muốn biết thì chắc chắn cần đến những câu hỏi rồi. Đặt câu hỏi trong tiếng Pháp có dễ không? Trong bài viết này mình xin chia sẻ một số cách đơn giản nhất để đặt câu hỏi trong tiếng Pháp. C'est parti