51.만들다 | làm, tạo ra cái gì = To make
52.데 | nơi, điểm = Place, point, instance
53.앞 | trước = In front of, before
54.경우 | trường-hợp = A case or an instance
55.중 | (trung), giữa (không-gian), trong khi, đang (thời-gian) = The center, the middle
56.어떤 | cái nào, nào = which
57.잘 | tốt, giỏi, rõ (về mức-độ)= Well
58.그녀 | cô ấy = She
59.먹다 | ăn = to eat, chow down on
60.자신 | tự thân, mình, tự tin, tự mình = one's own self, one's own body
61.문화 | văn-hóa = culture
62.원 | won (đơn-vị tiền-tệ của Hàn-Quốc) = A unit of south korean money, KRW
63.생각 | ý-nghĩ, suy-nghĩ (danh-từ) = Thought
64.어떻다 | thế nào = how, what.. do you think of
65.명 | người (đơn-vị từ) = Person counter
66.통하다 | thông qua, chạy qua, chảy qua, đi qua = Run, lead; flow; go through
67.그러다 |thế
68.소리 | tiếng, tiếng ồn, tiếng kêu = A sound, noise
69.다시 | lại = Again
70.다른 | khác = Different
71.이런 | như thế này = Such, like this
72.여자 | phụ-nữ = woman, female
73.개 | cái, miếng = Unit or piece
74.정도 | cấp, trình-độ, mức, khoảng (khoảng chừng) = grade, degree
75.다 | tất-cả, mọi thứ = All, everythingCác ví-dụ với mỗi từ
51만들다 | làm = To make
케이크를 만들다 = làm bánh (ngọt) = make a cake
음식을 만들다 = làm món ăn = make[cook] a dish
자동차를 만들다 = làm (chế-tạo) xe hơi = produce[manufacture] cars[automobiles]
새 폴더를 만들다 = tạo một thư mục mới = create a new folder
52데 | = nơi, điểm = Place, point, instance
그에게는 좋은 데가 하나도 없다. = Anh ấy chẳng có một điểm tốt nào cả.
그녀에게는 여자다운 데가 없다. = Cô ấy chẳng có điểm nào nữ tính.
잠깐 같이 들를 데가 있다. = Có một nơi mà chúng ta sẽ cùng dừng lại trong chốc lát.
여기는 애들이 올 데가 아니다. = Đây không phải là nơi dành cho trẻ con.
53앞 | trước = In front of, before