25 từ tiếp theo (0051-0075)

508 5 0
                                    

51.만들다 | làm, tạo ra cái gì = To make

52.데 | nơi, điểm = Place, point, instance

53.앞 | trước = In front of, before

54.경우 | trường-hợp = A case or an instance

55.중 | (trung), giữa (không-gian), trong khi, đang (thời-gian) = The center, the middle

56.어떤 | cái nào, nào = which

57.잘 | tốt, giỏi, rõ (về mức-độ)= Well

58.그녀 | cô ấy = She

59.먹다 | ăn = to eat, chow down on

60.자신 | tự thân, mình, tự tin, tự mình = one's own self, one's own body

61.문화 | văn-hóa = culture

62.원 | won (đơn-vị tiền-tệ của Hàn-Quốc) = A unit of south korean money, KRW

63.생각 | ý-nghĩ, suy-nghĩ (danh-từ) = Thought

64.어떻다 | thế nào = how, what.. do you think of

65.명 | người (đơn-vị từ) = Person counter

66.통하다 | thông qua, chạy qua, chảy qua, đi qua = Run, lead; flow; go through

67.그러다 |thế

68.소리 | tiếng, tiếng ồn, tiếng kêu = A sound, noise

69.다시 | lại = Again

70.다른 | khác = Different

71.이런 | như thế này = Such, like this

72.여자 | phụ-nữ = woman, female

73.개 | cái, miếng = Unit or piece

74.정도 | cấp, trình-độ, mức, khoảng (khoảng chừng) = grade, degree
75.다 | tất-cả, mọi thứ = All, everything

Các ví-dụ với mỗi từ

51만들다 | làm = To make

케이크를 만들다 = làm bánh (ngọt) = make a cake

음식을 만들다 = làm món ăn = make[cook] a dish

자동차를 만들다 = làm (chế-tạo) xe hơi = produce[manufacture] cars[automobiles]

새 폴더를 만들다 = tạo một thư mục mới = create a new folder

52 | = nơi, điểm = Place, point, instance

그에게는 좋은 데가 하나도 없다. = Anh ấy chẳng có một điểm tốt nào cả.

그녀에게는 여자다운 데가 없다. = Cô ấy chẳng có điểm nào nữ tính.

잠깐 같이 들를 가 있다. = Có một nơi mà chúng ta sẽ cùng dừng lại trong chốc lát.

여기는 애들이 올 가 아니다. = Đây không phải là nơi dành cho trẻ con.

53 | trước = In front of, before

6000 TỪ TIẾNG HÀN THÔNG DỤNGNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ