"起承转结" (Khởi Thừa Chuyển Hợp)

274 19 2
                                    

[TRANS] [170912] Ý nghĩa đằng sau cụm từ  "起承转结" (Khởi Thừa Chuyển Hợp)

⭐起 (Qi)

Nghĩa đen của từ này là sự tiến lên hoặc cùng nhau

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

Nghĩa đen của từ này là sự tiến lên hoặc cùng nhau. Ví dụ khi mình đưa từ này vào trong một câu, thì nó sẽ được đi kèm với một từ khác. 起身 (qi shen) có nghĩa là tỉnh giấc/trở dậy từ giấc ngủ hoặc đứng lên. ---起 (yi qi) là cùng nhau. Từ này cũng còn một nghĩa khác là "sự khởi đầu." 起头 (qi tou) nghĩa là Lúc bắt đầu. Từ đó ta có thể nói rằng,  起 (qi) là sự khởi đầu của một sự việc. Và cũng có thể hiểu nôm na là từ 起因 (qi yin), là lý do khiến một việc được bắt đầu.

Trong Highlight Reel 起, cả video có thể xem như là phần mở màn. Là lần đầu tiên chạm mặt của từng người thông qua mỗi tình huống khác nhau. Đó như là điểm bắt đầu, là một cuộc sống mới của họ, dù là nó chỉ là giả thuyết và không thiết thực lắm. Nhưng trong phân đoạn cuối của video, có thể cho đó chính là 起因. Tại sao một người mẹ lại bỏ đứa trẻ ở giữa công viên với hai bàn tay đang che mắt như thế? Điều gì đang xảy ra vậy? Phải chăng đây là nơi mọi thứ bắt đầu?

⭐承 (Chéng)

Từ này có rất nhiều lớp nghĩa nhưng mình sẽ nói nó là Cách hành xử (xử lý tình huống)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

Từ này có rất nhiều lớp nghĩa nhưng mình sẽ nói nó là Cách hành xử (xử lý tình huống). Cũng như 起, từ này thường được đi kèm cùng một từ khác nữa, 承担 (cheng dang) hoặc 承受 (cheng shou), nghĩa là đối mặt/vượt qua một điều gì đó, những điều rất gian khổ, mà bạn phải gánh vác trên vai. Ví dụ "我承担很多压力" là "tôi đã phải trải qua rất nhiều áp lực". Từ đó chúng ta có thể thấy rằng, từ này được dùng như là quá trình trải qua điều gì đó cho đến kết quả cuối cùng.

Trong Highlight Reel 承, cả video như là quá trình dẫn đến cái kết. Chàng trai dành những phút giây vui vẻ cùng bạn diễn, hoặc là họ đang nhớ lại những lúc hạnh phúc trong quá khứ. Khi cuối video, có một câu nói "Tại sao những thời khắc hạnh phúc nhất đều là báo hiệu của nỗi sợ đang chập chờ ập đến?" Đây có nghĩa là các chàng trai đang rất vui vẻ trong thời gian ở cùng bạn nữ ấy, và dẫn dắt chúng ta đến với 转.

⭐转 (zhuăn)

Chữ này có nghĩa là xoay/chuyển biến

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

Chữ này có nghĩa là xoay/chuyển biến. Đối với từ này thì mình không cần phải ghép với từ khác nữa. Nó chỉ có nghĩa kiểu như xoay sang trái hay phải, hoặc là bạn chỉ muốn quay qua chỗ khác. Nhưng trong đây, 转 mang nghĩa là chuyển sang một cảnh mới. Chúng ta đã bắt đầu từ sự khởi đầu của quá trình này, và bây giờ thì đã đến phần chuyển biến, phần đỉnh cao của câu chuyện. Một điều gì đó diễn ra sẽ ảnh hưởng đến phần sau của cả câu chuyện.

Trong Highlight Reel 转, nguyên video đều là phần chuyển biến trước cái kết. Điều tồi tệ nào đó đã xảy ra giữa chàng trai và cô gái, dù nó là cái chết, sự bảo vệ hoặc nỗi chán nản. Họ đang phải trải qua thời điểm tệ nhất đời mình. Điều này đặt ra một câu hỏi, liệu những mong ước về niềm hạnh phúc của chàng trai có trở thành sự thật? Hay là anh ấy sẽ phải chìm trong sự thất vọng cùng một cái kết buồn, anh ấy sẽ đơn độc và ghét bỏ cả thế giới? Những diễn biến này như một ngã rẽ dẫn đến sự thật trong phần cuối. Chúng ta chỉ có thể đoán mò chứ chẳng bao giờ biết chắc cái kết sẽ như nào cả.

⭐结 (jié)

Từ nay có hai lớp nghĩa mà mình nghĩ nó sẽ hợp với chủ đề này

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

Từ nay có hai lớp nghĩa mà mình nghĩ nó sẽ hợp với chủ đề này. Một là cái kết, và hai là kết quả của sự kết thúc đó. Như mọi câu chuyện, sẽ có mở đầu, phần truyện, phần cao trào nhất, và bây giờ chúng ta đang đặt chân tại cái kết. 结果 (jie guo) và 结束 (jie shu) sẽ là hai từ hay nhất để miêu tả về ý nghĩa này. Một nghĩa khác kiểu như là buộc dây giày, nơi mà cũng được xem như phần cuối/đoạn kết (khi thay quần áo thì bước cuối cùng bạn làm là xỏ giày vào). Bạn đang buộc chặt đôi giày lỏng lẻo lại, hoặc là gói quà cho ai đó, nghĩa là bạn đã hoàn thành một việc nào đấy cho một ai/một thứ gì.

Trong 2 phút cuối của Highlight Reel 起承转结, nó như đang tổng hợp lại. Không nhất thiết phải là kết thúc buồn hay có hậu, mà nó có nghĩa đây chính là kết thúc của cậu chuyện. Bạn có quyền tự quyết định cái kết cho riêng mình. Các bạn có thể thảo luận nhưng mà câu chuyện đã kết thúc, và có thể sẽ không có phần sau.

Thường thì người ta dùng 起承转合 (qi chéng zhuăn hé) nhiều hơn 起承转结 (qi chéng zhuăn jié), nhưng cả 2 đều như nhau. Cả cụm từ này đều là ngạn ngữ Trung Quốc. Khi cả 4 chữ kết hợp lại với nhau sẽ ra thành SỰ CHUYỂN ĐỔI. Tình yêu chính là sự biến đổi của cuộc sống. Ai cũng đều yêu ít nhất một lần trong đời, dù tình yêu ấy không có thực, hay lãng mạn. Cuộc sống cũng là một câu chuyện với biết bao nối tiếp. Khi nào cũng là phần đầu và tiến trình của câu chuyện. Sau đó sẽ là một bước ngoặt mới dù nó là tốt hay xấu. Rồi cuối cùng là kết thúc. Cũng như cuộc sống, khi bạn vừa chào đời, bạn sống cuộc đời mình, và khi trưởng thành bạn sẽ thành công hoặc thất bại, cuối cùng là bạn sẽ rời khỏi cõi đời này. Đây là một vòng lặp vô tận trong cuộc đời của mỗi con người chúng ta.

Link: https://bit.ly/2qeEAT1
-----------
Cre: ARMY's Amino
Cre: N.G.U BTSVNFP

• Theory • LOVE_YOURSELFNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ