Hẳn là có nhiều bạn đã học qua bảng chữ cái rồi nhưng mình vẫn sẽ đăng bài lên để bài học đầy đủ 😁
Bảng chữ cái gồm có: 21 nguyên âm, 19 phụ âm
Cách viết: từ trên xuống dưới, từ trái qua phảiI,NGUYÊN ÂM
1,Nguyên âm cơ bản(nguyên âm đơn)
Bao gồm: ㅏ,ㅑ,ㅓ,ㅕ, ㅗ , ㅛ , ㅜ , ㅠ , ㅡ ,ㅣㅏ - a
ㅑ - ya
ㅓ - o (ơ)
ㅕ - yo (yơ)
ㅗ - ô
ㅛ - yô
ㅜ - u
ㅠ - yu
ㅡ - ư
ㅣ - i(Dưới ảnh là ký tự, phát âm, cách viết. Mọi người hãy dành thời gian tập viết chữ cho đến khi nào cảm thấy thật dễ dàng thì chuyển tiếp sang các chữ mới nhé.
Áp dụng: vừa đọc nhẩm vừa viết sẽ dễ thuộc hơn, làm nhiều lần sẽ thành thạo trong việc đánh vần các chữ sau này)2,Nguyên âm mở rộng(nguyên âm kép)
Bao gồm: ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢㅐ- e
ㅒ- ye
ㅔ- ê
ㅖ- yê
ㅘ - oa
ㅙ - ue (oe)
ㅚ - oê
ㅝ - uơ
ㅞ - uê
ㅟ - uy
ㅢ - ui<cá nhân mình cảm thấy, mọi người học đến đây thì nên dừng lại và luyện tập. Khi nào cảm thấy được thì hãy chuyển sang phần phụ âm nhé>
BẠN ĐANG ĐỌC
Học tiếng Hàn cùng YiJang
RandomHãy cùng Jang học ngữ pháp, trau dồi từ vựng tiếng Hàn ở đây nhé.