1. 1000 từ topik

29 0 0
                                    

1. 것 * vật, việc = a thing or an object

2. 하다 * làm

3. 있다 * có

4. 수 * cách, phương·pháp

5. 나 * tôi (thân·mật 반말)

6. 없다 * không có

7. Động-từ (V) 지+ 않다 * không V, không làm V

8. 사람 * người

9. 우리 * chúng tôi, chúng ta

10.그 * anh ấy

11. 아니다 * không là

12. 보다 * thử = to try

13. 거 * đó, cái đó (nghĩa khác: vật, việc (là dạng văn nói của 것))

14. 보다 * xem

15.같다 * giống

16.주다 * cho, đưa cho, làm giúp cho ai việc gì

17. 대하다 * 對-(đối) đối mặt = to face, confront

18. 가다 * đi

19. 년 * 年 (niên) năm

20. 한 * một, đơn lẻ

21. 말 * lời nói

22. 일 * việc (công-việc)

23. 이 * này

24. 말하다 * nói = to speak

25. 위하다 * 爲-(vi/vị) vì (ai, việc gì) = To do for the sake of

26.그러나 * nhưng = but, however

27.오다 * đến, tới (động-từ)

28.알다 * biết = to know

29.씨 *A 씨 = Mr. A, Mrs. A, Miss A, Ms. A

30.그렇다 * Đúng thế

31.크다 * To, lớn

32.일 * ngày

33.사회 * Xã-hội

34.많다 * nhiều = many, much

35.안 * ~ không ~ + động·từ

36.좋다 * tốt, hay (tính·từ)

37.더 * thêm

38.받다 * nhận (động-từ) = to receive

39.그것 * cái đó 그것이 이것보다 크다 = Cái đó lớn hơn cái này.

40.집 * nhà

41.나오다 * đi ra (hướng về phía người nói)= get out

42.그리고 * và, và rồi

43.문제 * 問題 (vấn-đề), câu hỏi

44.그런 * [관형사] như thế (such, like, that kind of) (dạng rút gọn

45.살다 * sống (động-từ)

46.저 * đó, kia (vị-trí ở xa so với cả người nói và người nghe)

Topik từ vựng ngữ phápWhere stories live. Discover now