1. 것 * vật, việc = a thing or an object
2. 하다 * làm
3. 있다 * có
4. 수 * cách, phương·pháp
5. 나 * tôi (thân·mật 반말)
6. 없다 * không có
7. Động-từ (V) 지+ 않다 * không V, không làm V
8. 사람 * người
9. 우리 * chúng tôi, chúng ta
10.그 * anh ấy
11. 아니다 * không là
12. 보다 * thử = to try
13. 거 * đó, cái đó (nghĩa khác: vật, việc (là dạng văn nói của 것))
14. 보다 * xem
15.같다 * giống
16.주다 * cho, đưa cho, làm giúp cho ai việc gì
17. 대하다 * 對-(đối) đối mặt = to face, confront
18. 가다 * đi
19. 년 * 年 (niên) năm
20. 한 * một, đơn lẻ
21. 말 * lời nói
22. 일 * việc (công-việc)
23. 이 * này
24. 말하다 * nói = to speak
25. 위하다 * 爲-(vi/vị) vì (ai, việc gì) = To do for the sake of
26.그러나 * nhưng = but, however
27.오다 * đến, tới (động-từ)
28.알다 * biết = to know
29.씨 *A 씨 = Mr. A, Mrs. A, Miss A, Ms. A
30.그렇다 * Đúng thế
31.크다 * To, lớn
32.일 * ngày
33.사회 * Xã-hội
34.많다 * nhiều = many, much
35.안 * ~ không ~ + động·từ
36.좋다 * tốt, hay (tính·từ)
37.더 * thêm
38.받다 * nhận (động-từ) = to receive
39.그것 * cái đó 그것이 이것보다 크다 = Cái đó lớn hơn cái này.
40.집 * nhà
41.나오다 * đi ra (hướng về phía người nói)= get out
42.그리고 * và, và rồi
43.문제 * 問題 (vấn-đề), câu hỏi
44.그런 * [관형사] như thế (such, like, that kind of) (dạng rút gọn
45.살다 * sống (động-từ)
46.저 * đó, kia (vị-trí ở xa so với cả người nói và người nghe)