#2

114 14 0
                                    

*lưu ý: trong ngoặc là Hán Việt, sau dấu hai chấm là nghĩa.

Hello các cậu, lâu rồi không làm chap tiếp, tớ vẫn chưa bỏ đâu, đường còn dài mà :))

关系贼铁 ( quan hệ tặc thiết ): quan hệ thân thiết.

屏蔽 ( bình tế ): chặn, block, che chắn.

咸鱼 ( hàm ngư ): người lười chảy thây.

斗图 ( đấu đồ ): spam meme.

尿点 ( niệu điểm ): tình tiết không quan trọng trong một bộ phim, trận đấu, blah blah...

辣条 ( lạt điều ): que cay. 

齐刘海 ( tề lưu hải ): tóc mái bằng.  I 刘海 ( lưu hải): tóc mái.

你妈炸了 ( nhĩ mụ tạc liễu ) viết tắt : nmzl : chết mẹ mày rồi.

没当一回事 (một đương nhất hồi sự ): không quá để ý, không coi ra gì.

河蟹 (hà giải): cua đồng, rà soát thuần phong mỹ tục trên web truyện.

妈的 ( ma đích): mẹ nó.

一丢丢 = 一点点 (nhất đâu đâu = nhất điểm điểm ): một chút, một ít.

艹 (thảo): đ*, f*ck, xếp hình đại loại :))

游戏代练 ( du hí đại luyện ): người chuyên đi cày game thuê.

乌龙 (ô long): xuất phát từ "own goal" phản lưới nhà, hiểu lầm. Tính cách thì hồ đồ, lỗ mãng.

愿赌服输 (nguyện đổ phục thâu): đã đánh cược phải chịu thua.

不给人长脸 (bất cấp nhân trường kiểm):  không nể mặt ai.

好鸟 (hảo điểu): người tốt.

揉碎 (nhu toái): vò nát.

呕死 (ẩu tử): mắc ói muốn chết.

Cảm ơn đã đọc nha, cmt và vote để mình có động lực tổng hợp tiếp nha <3


[Edit truyện chữ] Các từ lạ vãi lòn khi edit truyện :))Where stories live. Discover now