1. 见面 jiànmiàn: gặp mặt
2. 结婚 jiéhūn : kết hôn
3. 离婚 líhūn: li hôn
4. 放假 fàngjià: nghỉ phép
5. 鼓掌 gǔzhǎng: vỗ tay
6. 谈话 tánhuà: nói chuyện
7. 聊天 liáotiān: tán dóc
8. 操心 cāoxīn: lo lắng
9. 跑步 pǎobù: chạy bộ
10. 道歉 dàoqiàn: xin lỗi
11. 打架 dǎjià: đánh nhau
12. 发火 fāhuǒ: tức giận
13. 考试 kǎoshì: kiểm tra
14. 上班 Shàngbān : Đi làm
15. 下班 xiàbān: Tan làm
16. 爬山 páshān: Leo núi
17. 跳舞 tiàowǔ: Khiêu vũ
18. 毕业 bìyè: tốt nghiệp
19. 失业 shīyè: thất nghiệp
20. 住院 zhùyuàn: nhập viện
21. 散步 sànbù: dạo bộ
22. 上课 shàngkè: lên lớp
23. 下课 Xiàkè: Tan học
24. 游泳 yóuyǒng: bơi lội
25. 下雨 xià yǔ: mưa
26. 起床 qǐchuáng: thức dậy
27. 睡觉 Shuìjiào: Đi ngủ
28. 帮忙 bāngmáng: giúp đỡ
29. 发烧 fāshāo: sốt
30. 生气 shēngqì: tức giận
31. 生病 shēngbìng: bị bệnh
32. 洗澡 Xǐzǎo: Tắm giặt
33. 请假 Qǐngjià: xin nghỉ phép
34. 唱歌 chànggē: hát hò