34 ĐỘNG TỪ LI HỢP THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG CẦN BIẾT!

1 0 0
                                    

1. 见面 jiànmiàn: gặp mặt

2. 结婚 jiéhūn : kết hôn

3. 离婚 líhūn: li hôn

4. 放假 fàngjià: nghỉ phép

5. 鼓掌 gǔzhǎng: vỗ tay

6. 谈话 tánhuà: nói chuyện

7. 聊天 liáotiān: tán dóc

8. 操心 cāoxīn: lo lắng

9. 跑步 pǎobù: chạy bộ

10. 道歉 dàoqiàn: xin lỗi

11. 打架 dǎjià: đánh nhau

12. 发火 fāhuǒ: tức giận

13. 考试 kǎoshì: kiểm tra

14. 上班 Shàngbān : Đi làm

15. 下班 xiàbān: Tan làm

16. 爬山 páshān: Leo núi

17. 跳舞 tiàowǔ: Khiêu vũ

18. 毕业 bìyè: tốt nghiệp

19. 失业 shīyè: thất nghiệp

20. 住院 zhùyuàn: nhập viện

21. 散步 sànbù: dạo bộ

22. 上课 shàngkè: lên lớp

23. 下课 Xiàkè: Tan học

24. 游泳 yóuyǒng: bơi lội

25. 下雨 xià yǔ: mưa

26. 起床 qǐchuáng: thức dậy

27. 睡觉 Shuìjiào: Đi ngủ

28. 帮忙 bāngmáng: giúp đỡ

29. 发烧 fāshāo: sốt

30. 生气 shēngqì: tức giận

31. 生病 shēngbìng: bị bệnh

32. 洗澡 Xǐzǎo: Tắm giặt

33. 请假 Qǐngjià: xin nghỉ phép

34. 唱歌 chànggē: hát hò

Tiếng Trung tự họcNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ