IX. ĂN

1 0 0
                                    

Bạn ở đây một mình hả?

Are you here alone?

Tôi có thể mang theo bạn không?

Can I bring my friend?

Làm ơn cho tôi hóa đơn.

Can I have a receipt please?

Có thể rẻ hơn không?

Can it be cheaper?

Làm ơn đưa xem thực đơn.

Can we have a menu please.

Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không?

Can you hold this for me?

Bạn có con không?

Do you have any children?

Bạn có biết nó giá bao nhiêu không?

Do you know how much it costs?

Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa?

Have you eaten at that restaurant?

Bạn đã ăn chưa?

Have you eaten yet?

Bạn đã từng ăn xúp khoai chưa?

Have you ever had Potato soup?

Anh ta thích nước trái cây nhưng anh ta

không thích sữa.

He likes juice but he doesn't like milk

Rau của bạn đây.

Here is your salad.

Đây là món hàng bạn đặt.

Here's your order.

Nó có vị ra sao?

How does it taste?

Bao nhiêu người? (nhà hàng)

How many people?

Tôi đồng ý.

I agree.

Tôi đã không ở đó.

I haven't been there.

Tôi chưa ăn xong.

I haven't finished eating.

Tôi thích nó.

I like it.

Tôi chỉ có 5 đô la.

I only have 5 dollars.

Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ.

I think I need to see a doctor.

Tôi hiểu.

I understand.

Tôi muốn một phòng gần cửa sổ.

I'd like a table near the window.

Tôi muốn gọi sang Mỹ.

I'd like to call the United States.

Tôi sẽ gọi điện cho bạn.

I'll give you a call.

Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng.

I'll have a cup of tea please.

Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng.

I'll have a glass of water please.

Tôi từ Mỹ tới.

I'm from America.

Tôi sẽ đi ngủ.

I'm going to bed.

Tôi ở đây để làm ăn.

I'm here on business.

Tôi rất tiếc.

I'm sorry.

Hôm nay là 25 tháng 8.

It's August 25th.

Mùng 3 tháng 6.

June 3rd.

Thức ăn ngon.

The food was delicious.

Có vài trái táo trong tủ lạnh.

There are some apples in the refrigerator.

Có một nhà hàng gần đây.

There's a restaurant near here.

Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi

không nghĩ là nó ngon lắm.

There's a restaurant over there, but I don't

think it's very good.

Anh phục vụ!

Waiter!

Cô phục vụ!

Waitress!

Chúng tôi có thể ăn thức ăn Ý hoặc Trung

Hoa.

We can eat Italian or Chinese food.

Chúng tôi sẽ dùng 2 ly nước, xin vui lòng.

We'll have two glasses of water please.

Bạn sẽ dùng gì?

What are you going to have?

Bạn đề nghị gì?

What do you recommend?

Bạn muốn uống gì?

What would you like to drink?

Bạn muốn ăn gì?

What would you like to eat?

Địa chỉ email của bạn là gì?

What's your email address?

Máy rút tiền tự động ở đâu?

Where is an ATM?

Ở đâu có một bác sĩ nói tiếng Anh?

Where is there a doctor who speaks English?

Cái nào?

Which one?

Làm ơn nói anh ta tới đây.

Would you ask him to come here?

Bạn muốn một ly nước không?

Would you like a glass of water?

Bạn muốn uống cà phê hay trà?

Would you like coffee or tea?

Bạn muốn một ít nước không?

Would you like some water?

Bạn muốn một ít rượu không?

Would you like some wine?

Bạn muốn uống thứ gì không?

Would you like something to drink?

Bạn muốn đi dạo không?

Would you like to go for a walk?

Bạn muốn xem tivi không?

Would you like to watch TV?

1000 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNGNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ