VII. THỜI GIAN & NGÀY THÁNG

0 0 0
                                    

Cách đây 11 ngày.

11 days ago.

2 tiếng.

2 hours.

Cách nay đã lâu.

A long time ago.

Suốt ngày.

All day.

Tối nay họ có tới không?

Are they coming this evening?

Bạn có thoải mái không?

Are you comfortable?

Con của bạn có đi với bạn không?

Are your children with you?

Càng sớm càng tốt.

As soon as possible.

Lúc 3 giờ chiều.

At 3 o'clock in the afternoon.

Tại đường số 5.

At 5th street.

Lúc 7 giờ tối.

At 7 o'clock at night.

Lúc 7 giờ sáng.

At 7 o'clock in the morning.

Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?

At what time did it happen?

Tôi có thể giúp gì bạn?

Can I help you?

Bạn có hồ bơi không?

Do you have a swimming pool?

Bạn có món này cỡ 11 không?

Do you have this in size 11?

Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30

không?

Do you think you'll be back by 11:30?

Hàng tuần.

Every week.

Hàng ngày tôi dạy lúc 6 giờ sáng.

Everyday I get up at 6AM.

Ngày hết hạn.

Expiration date. Bạn đợi đã lâu chưa?

Have you been waiting long?

Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa.

He'll be back in 20 minutes.

Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai.

His family is coming tomorrow.

Còn thứ bảy thì sao?

How about Saturday?

Bạn sẽ ở California bao lâu?

How long are you going to stay in

California?

Bạn sẽ ở bao lâu?

How long are you going to stay?

Sẽ mất bao lâu?

How long will it take?

Tất cả bao nhiêu?

How much altogether?

Sẽ tốn bao nhiêu?

1000 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNGNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ