VIII. CHỖ ĂN Ở

3 0 0
                                    

Bạn có bận không?

Are you busy?

Làm ơn cho thêm ít bánh mì.

Can we have some more bread please?

Bạn có tiền không?

Do you have any money?

Cho mấy đêm?

For how many nights?

Bạn sẽ ở bao lâu?

How long will you be staying?

Tôi cần một bác sĩ.

I need a doctor.

Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.

I'd like a map of the city.

Tôi muốn một phòng không hút thuốc.

I'd like a non-smoking room.

Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui

lòng.

I'd like a room with two beds please.

Tôi muốn một phòng.

I'd like a room.

Có hộp đêm trong thị xã không?

Is there a nightclub in town?

Trong khách sạn có nhà hàng không?

Is there a restaurant in the hotel?

Có cửa hàng gần đây không?

Is there a store near here?

Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống.

Sorry, we don't have any vacancies.

Đưa tôi tới khách sạn Marriott.

Take me to the Marriott Hotel.

Mấy giờ trả phòng?

What time is check out?

Giá bao nhiêu một đêm? (Khách sạn)

What's the charge per night? (Hotel)

Phi trường ở đâu?

Where is the airport?

Hộp thư ở đâu?

Where's the mail box?

1000 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNGNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ