•tagegung
•lowercard; bad language; pỏn hay không còn tùy tâm trạng
•mỗi phần là một câu chuyện
•toi lụy họ
•hố thì vẫn đào hứa lấp mỗi ngày một ít 🐒⁉
00
•tagegung
•lowercard; bad language; pỏn hay không còn tùy tâm trạng
•mỗi phần là một câu chuyện
•toi lụy họ
•hố thì vẫn đào hứa lấp mỗi ngày một ít 🐒⁉