1. Tên : Bạch Dương . Tuổi : 16 . Giới tính : Nam . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Dương Đại Ca . Cao : 1m81 . BT : Song Tử , Sư Tử .
2. Tên : Kim Ngưu . Tuổi : 16 . Giới tính : Nam . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Trâu béo . Cao : 1m 82 . BT : Thiên bình , Nhân mã . Tổ trưởng 1
3 . Tên : Song Tử . Tuổi : 16 . Giới tính : Nữ . Lớp 10A4 . Biệt danh : cô tám . Cao : 1m70 . Chị sinh đôi của Xữ Nữ . Tổ trưởng 2 . BT : Sư Tử .
4. Tên Cự Giải . Tuổi : 16 . Giới tính : Nữ . Lớp 10A4 . Biệt danh : Tiểu thư mèo . Cao 1m71 . Tổ trưởng 3 . BT: Xữ Nữ .
5. Tên : Sư Tử . Tuổi : 16 . Giới tính : Nam . Lớp : 10A 4 . Biệt danh : Háo sắc . Cao : 1m81 . Tổ trưởng 4 . BT : Thiên bình .
6. Tên : Xữ Nữ . Tuổi : 16 . Giới tính : Nam . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Khó tính . Cao : 1m82 . BT : Cự Giải . Lớp phó . Là anh của Ngư .
7. Tên : Thiên Bình . Tuổi : 16 . Giới tính : Nữ . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Điệu Đà . Cao : 1m69 . BT : Sư Tử , Song ngư .
8 . Tên : Thiên Yết . Tuổi : 16 . Giới rính : Nữ . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Bà Chúa Tuyết . Cao : 1m70 . Em gái song sinh Ma Kết . BT : Cự Giải , Bảo Bình .
9. Tên : Nhân Mã . Tuổi : 16 . Giới tính : Nam . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Ngựa điên . Cao : 1m 81 . BT : Song Ngư , Song Tử .
10. Tên : Ma Kết . Tuổi : 16 . Giới tính : Nam . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Dê nghiêm túc . Cao : 1m 82 . Lớp trưởng . BT : Bạch Dương , Song Tử
11. Tên : Bảo Bình . Tuổi : 16 . Giới tính : Nữ . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Bánh mì . Cao : 1m70 . BT : Thiên Yết , Cự Giải .
12 . Tên : Song Ngư . Tuổi : 16 . Giới tính : Nữ . Lớp : 10A4 . Biệt danh : Nhõng nhẽo . Cao : 1m69 . BT : Nhân mã , Thiên bình . Ngư là em của Xữ .