Bảng chữ cái

486 4 1
                                    

Hangeul (한글)

Nguyên âm (모음)

Có 21 nguyên âm

아 a 야 ya
어 o 여 yo
오 ô 요 yô
우 u 유 yu
으 ư
이 i
애 e 얘 ye
에 ê 예 yê

와 oa
외 uê
왜 uê
워 uo
위 uy
웨 uê
의 ưi

Nguyên tắc viết
Từ trên xuống, từ trái qua

Vd: 와 thì viết ㅇ- 오 - 와

Từ vựng
아이 em bé/ trẻ con
여우 con cáo / chỉ những người phụ nữ sắc sảo
오이 dưa chuột
왜 vì sao?
이 số 2
우유 sữa (dạng lỏng)

Phụ âm (자음)

Có 19 phụ âm

ㄱ k/g
ㄴn
ㄷt
ㄹr/l
ㅂb
ㅍp
ㅅs/sh
ㅇâm câm
ㅈj ㄲ kk
ㅋkh ㄸ tt
ㅌth ㅃ pp
ㅎh ㅆ ss
ㅊch ㅉ jj

ㅋ, ㅌ, ㅊ, ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ là âm bật hơi, phát âm cần dứt khoát.

Từ vựng
가구 đồ dùng trong gia đình (làm bằng gỗ)
꼬리 cái đuôi
두부 đậu phụ
애기 em bé (nhỏ tuổi hơn 아이)
포도 nho tím
비누 xà phòng
이야기 câu chuyện
코끼리 con voi
chạy
치마 váy
여자 con gái
오빠 anh
쭈꾸미 con mực nhỏ
새우 con tôm
싸우cãi nhau
아버지 bố

Phụ âm dưới (받침)

ㄱ, ㄲ, ㅋ : k
ㄴ: n
ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ: t
ㄹ: l
ㅁ: m
ㅂ, ㅍ: p
ㅇ: ng

Vd 한강 đọc là Hankang (sông Hàn)

Từ vựng
한국 Hàn quốc
씨앗 hạt giống
부엌 nhà bếp
밖 bên ngoài
딸기 dâu tây
한글 chữ Hàn
미음 tấm lòng
밥 cơm
잎 lá cây
입 miệng
한강 sông Hàn
어휘 từ vựng
giống nhau
외국 ngoại quốc
있다 có
꽃 hoa
과일 hoa quả
선생님 giáo viên
의자 cái ghế
히읗 chữ H
윈손 tay trái



Tiếng Hàn Nhập MônNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ