제 방은 3층에 있습니다.
방 안에 책상과 침대, 옷장이 있습니다.
옷장은 침대 옆에 있습니다,
책상 위에 프린터와 노트북이 있습니다.
제 방은 냉장고가 없습니다.방 phòng
층 tầng
있습니다 có cái gì đó
삼 số 3
옷장 tủ quần áo
냉장고 tủ lạnh
없습니다 không có cái gì đó안 bên trong
옆 bên cạnh
에 ở vị trí nào đó (đứng sau từ chỉ vị trí)
와/과 và (từ nối)Danh từ + 에 있습니다./ 있습니까?
(Có cái gì đó/ Có cái gì đó phải không?)거실에 텔레비전이 있습니까?
바구니에 무엇이 있습니까?거실 phòng khách
Danh từ + 에없습니다./ 없습니까?
(Không có cái gì đó. / Không có cái gì đó phải không?)부엌 안에 냉장고가 없습니까?
세탁기에 옷이 없습니다.부엌 nhà bếp
세탁기 máy giặt
옷 áo밖 bên ngoài
위 bên trên
아래/ 밑 bên dưới
앞 đằng trước
뒤 sau lưng
오른쪽 bên phải
왼쪽 bên tráiA: ____에 무엇이 있습니까?
B: ____에 ____이/가 있습니다.A: ____이/가 어디에 있습니까?
B: ____이/가 ____에 있습니다.1.필통/ 연필
2.냉장고/ 아이스크림
3.가방/ 지갑A: ____에 ____이/가 있습니까?
B: 아니오, ____에 ____이/가 없습니다.
____이/가 있습니다.1.필통/ 연필/ 볼펜
2.냉장고/ 아이스크림/ 고기Số từ (hán hàn)
일 1
이 2
삼 3
사 4
오 5
육 6
칠 7
팔 8
구 9
십 10
영/ 공 0십일 11
십이 12
...
일십 20
이십 30
...
칠십오 95
백 100와/ 과 (tiểu từ liên kết)
(Có phụ âm dưới thì + 과
Không có phụ âm dưới thì + 와)저와 친구
침대와 책상
책상과 침대
한국과 베트남우린 집은 거실, 침실, 부엌과
화장실이 있습니다.거울 gương
선픙기 quạt
식탁 bàn ăn
가스렌지 bếp ga
BẠN ĐANG ĐỌC
Tiếng Hàn Nhập Môn
DiversosGửi lời chào thân ái tới các bạn!!! Mình đây không phải là giáo viên hay người Hàn, mình chỉ học tiếng Hàn trên Youtube thôi. Với tất cả niềm đam mê và yêu thích đối với ngôn ngữ và đất nước Hàn Quốc, vậy thôi!!! Nếu các bạn cũng giống mình, không c...