Đây là cái gì? (이것은 무엇입니까?)

204 2 0
                                    

이것은 무엇입니까?

이것 cái này
무엇 cái gì
입니까 là (dùng để hỏi)

저것은 무엇입니까?

저것 cái kia

Danh từ

이 đây/này (gần người nói)
저 kia/đó (gần người nghe)

이사람 người này
저시계 cái đồng hồ kia
이학교 trường học này

Từ vựng
책상 cái bàn
공책 vở
태극기 cờ thái cực
모자 cái mũ
책 sách
사과 trái táo
사전 từ điển
우산 cái dù
가방 túi xách
볼폔 bút bi
의자 cái ghế
노트북 máy tính xách tay

Danh từ + 입니까? Là cái gì phải không?

네, danh từ + 입니다.
Vâng/Đúng là....

Tiếng Hàn Nhập MônNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ