Giới thiệu bản thân (자기소개)

225 2 1
                                    

안녕하십니까? Chào tôn kính/ trang trọng
안녕하세요? Chào bình thường / lịch sự
안녕? Chào thân mật (bạn bè)

이름은 프엉 입니다.
(Tên của tôi là Phượng.)

제 của tôi
입니다 là
이름 tên

베트남 사람입니다.
(Tôi là người Việt Nam.)

저 tôi
베트남 Việt Nam
사람 người

한국어 선생님입니다.
(Tôi là giáo viên tiếng hàn.)

한국어 tiếng hàn
선생님 giáo viên

Ngữ pháp

제 + danh từ Cái gì của tôi
저 (는) Tôi

Từ vựng
중국 Trung quốc
미국 Mỹ
영국 Anh
태국 Thái lan
호주 Úc
일본 Nhật bản
독일 Đức
프랑스 Pháp
인도 Ấn độ
나라 Đất nước
학생 học sinh
회사원 nhân viên cty
의사 bác sĩ
주부 nội trợ
공무원 nhân viên công chức
사무원 nhân viên văn phòng

Danh từ + 입니다 là cái gì

죄송합니다.
죄송해요.
미안합니다. Xin lỗi
미안해요.
미안.

처음 뵙겠습니다. Rất hân hạnh
만나서 반갑습니다. được gặp.

안녕히 가세요. Đi mạnh giỏi.
안녕히 계세요. Ở lại mạnh giỏi.

또만나요. Hẹn gặp
또봅시다. lại.

Tiếng Hàn Nhập MônNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ