Trong phòng tắm có gì

4.8K 88 2
                                    

  1. The bathroom: / /ðə ˈbæθruːm/ phòng tắm
2. Shower curtain: /ˈʃaʊər ˈkɜːrtn/ màn che
3. Shower head: /ˈʃaʊər hed/ vòi sen
4. Drain: /dreɪn/ ống thoát nước
5. Stopper: /ˈstɑːpər/ nút chặn nước
6. Bathtub: /ˈbæθtʌb/ bồn tắm
7. Bath mat: /bæθ mæt/ thảm hút nước
8. Wastepaper basket: /'weɪstpeɪpər ˈbæskɪt / thùng rác
9. Medicine chest: /ˈmedɪsn tʃest / tủ thuốc
10. Title: /ˈtaɪtl/ tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
11. Hot/cold water faucet: /hɑːt (/koʊld/) ˈwɔːtər ˈfɔːsɪt/ vòi nước nóng/lạnh
12. Sink: /sɪŋk/ bồn rửa mặt
13. Hamper: /ˈhæmpər/ giỏ mây đựng quần áo bẩn
14. Toilet: /ˈtɔɪlət/ bồn cầu
15. Toilet paper: /ˈtɔɪlət 'peɪpər/ giấy vệ sinh
16. Soap: /soʊp/ xà bông
17. Soap dish: /soʊp /dɪʃ/khay đựng xà bông
18. Sponge: /spʌndʒ/ miếng bọt biển
19. Shampoo: /ʃæmˈpuː/dầu gội
20. Toothpaste: /ˈtuːθpeɪst/ kem đánh răng
21. Toothbrush: /ˈtuːθbrʌʃ/ bàn chải đánh răng
22. Nail brush: /neɪl brʌʃ/ bàn chải đánh móng tay
23. Washcloth: /ˈwɑːʃklɔːθ/ khăn mặt
24. Hand towel: /hænd ˈtaʊəl/khăn lau tay
25. Bath towel: /bæθ ˈtaʊəl/ khăn tắm
26. Towel rack: /'taʊəl ræk/ thanh treo khăn
27. Hair dryer: /her ˈdraɪər/ máy sấy tóc  

Từ vựng tiếng anh theo chủ đềNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ