team player: đồng đội, thành viên trong đội
interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
good fit: người phù hợp
employer: người tuyển dụng
strengths: thế mạnh, cái hay
weakness : Điểm yếu
pro-active, self starter: người chủ động
analytical nature: kỹ năng phân tích
problem-solving: giải quyết khó khăn
describe: mô tả
work style: phong cách làm việc
important: quan trọng
challenged: bị thách thức
work well: làm việc hiệu quả
under pressure: bị áp lực
tight deadlines: thời hạn chót gần kề
goal oriented: có mục tiêu
pride myself: tự hào về bản thân
thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
eventually: cuối cùng, sau cùng
more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
BẠN ĐANG ĐỌC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Acak"Thời gian đầu tập đọc, tôi khuyên bạn tránh xa tiểu thuyết và các loại văn học, thơ. Lý do là từ ngữ quá văn hoa nên phải tra từ liên tục, dễ dẫn đến nản chí. Nên đọc non-fiction (khoa học thường thức, self-help, lịch sử, tiểu sử người nổi tiếng) v...