I.ĐỘC THÂN
1. I am single - Tôi độc thân.
2. I'm not seeing/dating anyone - Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
3. I'm not ready for a serious relationship - Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.
.
II. Hẹn hò
4. I'm going out with a colleague - Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.
5. I'm in a relationship - Tôi đang trong một mối quan hệ.
6. I'm in an open relationship - Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.
7. I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner - Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.
8. It's complicated - Mối quan hệ phức tạp
.
III. KẾT HÔN
9. I'm engaged to be married next month - Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.
10. I'm married (with two kids) - Tôi đã kết hôn (và có hai con)
11. I have a husband/wife - Tôi có chồng/vợ rồi.
12. I have a happy marriage- Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
.
IV. LY HÔN
13. My wife and I, we're seperated - Tôi và vợ tôi đang ly thân.
14. I'm going through a divorce - Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
15. I'm divorced, and my ex wants to claim the kids - Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.
BẠN ĐANG ĐỌC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Aléatoire"Thời gian đầu tập đọc, tôi khuyên bạn tránh xa tiểu thuyết và các loại văn học, thơ. Lý do là từ ngữ quá văn hoa nên phải tra từ liên tục, dễ dẫn đến nản chí. Nên đọc non-fiction (khoa học thường thức, self-help, lịch sử, tiểu sử người nổi tiếng) v...