15 MẪU CÂU MIÊU TẢ TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN CỦA BẠN

489 5 0
                                    


  I.ĐỘC THÂN
1. I am single - Tôi độc thân.
2. I'm not seeing/dating anyone - Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
3. I'm not ready for a serious relationship - Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.
.
II. Hẹn hò
4. I'm going out with a colleague - Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.
5. I'm in a relationship - Tôi đang trong một mối quan hệ.
6. I'm in an open relationship - Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.
7. I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner - Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.
8. It's complicated - Mối quan hệ phức tạp
.
III. KẾT HÔN
9. I'm engaged to be married next month - Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.
10. I'm married (with two kids) - Tôi đã kết hôn (và có hai con)
11. I have a husband/wife - Tôi có chồng/vợ rồi.
12. I have a happy marriage- Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
.
IV. LY HÔN
13. My wife and I, we're seperated - Tôi và vợ tôi đang ly thân.
14. I'm going through a divorce - Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
15. I'm divorced, and my ex wants to claim the kids - Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.  

Từ vựng tiếng anh theo chủ đềNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ