(Be) in stitches /bi: in stitʃis/ cười không kiềm chế nổi
Belly-laugh /'beli lɑ:f/ cười đau cả bụng
Break up/crack up /breik ʌp/ kræk ʌp/ cười nức nở
Cachinnate /'kækineit/ cười rộ, cười vang
Cackle /'kækl/ cười khúc khích
Chortle /'tʃɔ:tl/ cười nắc nẻ
Chuckle /'tʃʌkl/ cười thầm
Crow /krou/ cười hả hê
Giggle /'gigl/ cười khúc khích
Guffaw /gʌ'fɔ:/ cười hô hố
Horselaugh /'hɔ:slɑ:f/ cười hi hí
Jeer /dʤiə/ cười nhạo
Scoff /skɔf/ cười nhả cợt
Snicker/snigger /'snikə/'snigə/ cười khẩy
Split (one's) c/split/ /said/ cười vỡ bụng
Twitter /'twitə/ cười líu ríu
BẠN ĐANG ĐỌC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Random"Thời gian đầu tập đọc, tôi khuyên bạn tránh xa tiểu thuyết và các loại văn học, thơ. Lý do là từ ngữ quá văn hoa nên phải tra từ liên tục, dễ dẫn đến nản chí. Nên đọc non-fiction (khoa học thường thức, self-help, lịch sử, tiểu sử người nổi tiếng) v...