Chương 2. 51-100

55 1 0
                                    

51- 一 語 中 的

Nhất ngữ trúng đích

Một lời phá hết.

Ý như câu 50.

52- 一 綱 打 盡

Nhất cương đả tận

Một mẻ bắt hết.

Bắt hết không sót một con nào.

53- 一 揮 而 就

Nhất huy nhi tựu

Chỉ tay là thành.

Chỉ sự mẫn tiệp.

54- 一 掃 而 空

Nhất tảo nhi không

Quét sạch sành sanh.

Chỉ quét sạch.

55- 一 箭 雙 鵰

Nhất tiễn song điêu

Một mũi tên bắn rơi hai con điêu.

Chỉ sự làm một mà được hai.

56- 一 擧 兩 得

Nhất cử lưỡng đắc

Làm một được hai.

Chỉ làm một việc mà kết quả được hai.

57- 一 擧 成 名

Nhất cử thành danh

Làm một lần là nổi tiếng.

Chỉ sự thành công ngay lần đầu.

58- 一 動 不 如 一 靜

Nhất động bất như nhất tĩnh

Động không bằng tĩnh.

Chỉ sự chắc ăn mới làm.

59- 一 失 足 成 千 古 恨

Nhất thất túc thành thiên cổ hận

Một bước lạc tạo thành mối hận ngàn năm.

Chỉ sai một bước là hỏng.

60- 一 將 功 成 萬 骨 枯

Nhất tướng công thành vạn cốt khô

Một tướng lập công, vạn binh mất xác.

Mô tả tình trạng chiến tranh.

61- 一 而 再 再 而 三

Nhất nhi tái tái nhi tam

Có hai thì sẽ có ba.

Chỉ sự lặp lại.

62- 一 手 遮 天

Nhất thủ già thiên

Một tay che trời.

Chỉ sự không để ý đến lời chỉ trích của mọi người.

63- 一 片 冰 心

Nhất phiến băng tâm

Một lòng giá lạnh.

Chỉ một tấm lòng trong sạch như băng.

64- 一 手 包 辦

Nhất thủ bao biện

Một tay lo hết.

Một Ngàn Lẻ Một  Thành Ngữ Trung QuốcNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ