Unit 10

1.2K 12 3
                                    

Từ vựng:

Academic (adj) :học thuật
Acknowledge (v) :công nhận
Assignment (n) :nhiệm vụ
Ballet (n) :múa ba lê
Biology (n) :sinh học
Calculate (v) :tính toán
Chemistry (n) :hóa học
Colleague (n) :đồng nghiệp
College (n) :trường cao đẳng
Commensurate (adj) :tương xứng
Committee (n) :uỷ ban
Council (n) :hội đồng
Department (n) :khoa
Diploma (n) :tấm bằng
Graduate (v) :tốt nghiệp
Handout (n) :tài liệu
Honor (n) :danh dự
Institute (n) :học viện
Merit (n) :xứng đáng
Outline (v) :phác thảo
Philosophy (n) :triết học
Prerequisite (n) :đến trước tiên
Qualify (v) :đủ tiêu chuẩn
Research (n) :nghiên cứu
Seminar (n) hội nghị chuyên đề
Summary (n) tóm tắt
Terms (n) điều khoản
Thesis (n) :luận án
Tutor (n) :gia sư

Truyện chêm

Sau khi graduate, cô cầm diploma trên tay .Cô qualify merit để vào institute tốt nhất châu Âu. Nhưng cô đã chọn ballet. Cô muốn được acknowledge là một nghệ sĩ múa chuyên nghiệp giống mẹ của cô và thực hiện ước mơ của bà ấy. Cô không giống như bạn của cô, mặc dù họ đều rất giỏi về calculate,chemistry,philosophy,research,...Sau khi ra trường mỗi người một nghề nghiệp riêng, có người muốn được ở lại department để dạy học nên đã chuẩn bị handout thesis, còn có người tham gia seminar,...tất cả đều là những sinh viên đã mang lại rất nhiều honor.Cô cũng rất thích mỹ thuật nên lúc rảnh rỗi thường hay outline các đồ vật xung quanh. Và luôn tôn trọng các terms do council đề ra. Và committee vào các dịp trọng đại cũng hay tổ chức những cuộc thi múa ballet và cô luôn muốn tìm một người bạn nhảy commensurate để cùng nhau cố gắng. Và cô cũng hay làm tutor cho các sinh viên trường trước đây của cô.

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Oct 21, 2018 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

Học Tiếng Anh Qua Sách Háck Não Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ