*Ảnh*
*Văn bản*
#Công thức:
(+) S + have/has + VPⅡ/ed + O
(-) S + have/has + not + VPⅡ/ed + O
(?) Have/has + S + V3/ed + O?
#Dấu hiệu nhận biết:
-just (vừa mới)
-ever (đã từng)
-already (rồi)
-never (chưa từng)
-before (trước đây)
-since + mốc thời gian
-for + khoảng thời gian
-yet (chưa)
-recently, lately, so far (gần đây)
#Cách sử dụng:
-Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và còn có khả năng tiếp diễ trong tương lai.
Ex: I have learned English for 3 years (tôi đã học tiếng anh được 3 năm)
-Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian.
Ex: Someone has stoled my car (ai đó đã cướp xe của tôi)
-Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Ex: She has seen this film several times (cô ấy đã xem phim này vài lần)
-Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại.
Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)
-Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: My winter vacation last year has been a the worst I've ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
________
15:33
17032022
#hayoung