*Ảnh*
*Văn bản*
#Công thức:
(+) S + had been + V_ing + O
(-) Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
(?) Had + S + been + V_ing + O?
#Dấu hiệu nhận biết:
Before, after
Until then
Since, for
#Cách sử dụng:
-Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)
Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.
-Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)
________
9:59
18032022
#hayoung