1.你会说英文吗
nǐ huì shuō yīng wén ma?
Bạn biết nói tiếng anh không2. 你好吗?
nǐ hǎo ma?
Bạn khoẻ không3. 你叫什么名字?
nǐ jiào shénme míngzi
Bạn tên gì4. 保重!
bǎo zhòng!
Bảo trọng5. 你好
nǐ hǎo
Xin chào6. 祝你好运
zhù nǐ hǎo yùn
Chúc bạn may mắn7. 你呢?
nǐ ne?
Còn bạn8. 回头见
huí tóu jiàn
Gặp lại sau9. 不太好。谢谢你
bù tài hǎ0。 xiè xie nǐ
Không khoẻ lắm. Cám ơn bạn10.好久不见了
hǎo jiǔ bú jiàn le
Lâu quá không gặp rồi11很好。谢谢你
hěn hǎo xiè xie nǐ
Rất khoẻ. Cám ơn bạn12. 很高兴认识您
hěn gāo xìng rèn shì nín
Rất vui được quen biết ông13. 我叫...
wǒ jiào...
Tên tôi là...14. 再见
zài jiàn
Tạm biệt