Thời gian (2)

679 9 0
                                    

1. 明天
míngtiān
Ngày mai

2。后天
hòutiān
Ngày sau

3. 今年
jīnnián
Năm nay

4.去年
qùnián
Năm ngoái
5.明年
míng nián
Năm sau

6. 半夜
bànyè
Nửa đêm

7.不久
bùjiǔ
Không lâu

8。 一月
yīyuè
Tháng 1

9。 十月
shíyuè
Tháng 10

10。十一月
shí yī yuè
Tháng 11

11。 十二月
shí èr yuè
Tháng 12

12. 二月
èr yuè
Tháng 2

13. 三月
sānyuè
Tháng 3

14. 四月
sìyuè
Tháng 4

15. 五月
wǔyuè
Tháng 5

16. 六月
liùyuè
Tháng 6

17。 七月
qīyuè
Tháng 7

18. 八月
bāyuè
Tháng 8

19. 九月
jiǔyuè
Tháng 9

20。 这个月
zhè ge yuè
Tháng này

Học Tiếng Trung Giao TiếpNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ