12 con giáp

555 11 1
                                    

1。鼠【shǔ】🐭 tý (chuột)
2。牛【níu】🐂 sửu (trâu)
3。虎【hǔ】🐯 dần (hổ)
4。兔【tù】🐰 thố (thỏ)
5。龙【lóng】🐲 thìn (rồng)
6。蛇【shé】🐍 tỵ (rắn)
7。马【mǎ】 🐎 ngọ (ngựa)
8。羊【yáng】🐑 mùi (dê)
9。猴【hóu】🐒 thân (khỉ)
10。鸡【jī】🐔 dậu (gà)
11。狗【gǒu】🐶🐩 tuất (chó)
12。猪【zhū】🐷 hợi (lợn)

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Aug 30, 2018 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

Học Tiếng Trung Giao TiếpNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ